Kết quả Sao Paulo vs Vasco da Gama, 07h30 ngày 13/06
Kết quả Sao Paulo vs Vasco da Gama
Nhận định, Soi kèo Sao Paulo vs Vasco da Gama 7h30 ngày 13/6: Chủ nhà không phát quà
Đối đầu Sao Paulo vs Vasco da Gama
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2
0.74U 2
0.871
1.83X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2025 » vòng 12
-
Sao Paulo vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
26'0-1
Rayan Vitor (Assist:Paulo Henrique Alves)
-
33'Luciano da Rocha Neves0-1
-
38'Robert Abel Arboleda Escobar0-1
-
40'0-2
Nuno Moreira
-
45'Andre Oliveira Silva0-2
-
46'Wendell
Enzo Hernan Diaz0-2 -
46'Damian Bobadilla
Pablo Maia0-2 -
46'Juan Ignacio Dinenno
Lucca Marques0-2 -
60'0-2Joao Victor Da Silva Marcelino
-
69'0-3
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Paulo Henrique Alves)
-
71'0-3Hugo Moura Arruda da Silva
-
73'0-3Jose Luis Rodriguez Bebanz
Paulo Henrique Alves -
81'Ryan Francisco
Andre Oliveira Silva0-3 -
81'Jose Sabino Chagas Monteiro
Cedric Ricardo Alves Soares0-3 -
87'Juan Ignacio Dinenno0-3
-
88'0-3Adson Ferreira Soares
Philippe Coutinho Correia -
89'0-3Mateus Carvalho dos Santos
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche -
89'0-3Alex Teixeira Santos
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen -
90'Ryan Francisco (Assist:Alisson Euler de Freitas Castro)1-3
-
90'1-3Loide Augusto
Nuno Moreira
-
Sao Paulo vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael13Enzo Hernan Diaz28Alan Franco5Robert Abel Arboleda Escobar6Cedric Ricardo Alves Soares29Pablo Maia25Alisson Euler de Freitas Castro45Lucca Marques10Luciano da Rocha Neves48Lucas Ferreira17Andre Oliveira Silva99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen77Rayan Vitor11Philippe Coutinho Correia17Nuno Moreira3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche25Hugo Moura Arruda da Silva96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino43Lucas Freitas6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
19Juan Ignacio Dinenno49Ryan Francisco18Wendell21Damian Bobadilla35Jose Sabino Chagas Monteiro47Matheus Alves Nascimento93Jandrei43Felipe Negrucci Berdague32Nahuel Ferraresi37Henrique Carmo36Patryck Lanza dos Reis42Maik ViegasLoide Augusto 45Alex Teixeira Santos 90Adson Ferreira Soares 28Jose Luis Rodriguez Bebanz 2Mateus Carvalho dos Santos 85Benjamin Garre 15Daniel Fuzato 13Jair Rodrigues Junior 8Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Mauricio Lemos 4GB 19Luiz Gustavo Luiz Gustavo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Sao PauloVasco da Gama
-
4Phạt góc3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
17Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
471Số đường chuyền457
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn14
-
-
24Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass20
-
-
95Pha tấn công110
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil