Kết quả Sport Club do Recife vs Internacional RS, 02h00 ngày 26/05
Kết quả Sport Club do Recife vs Internacional RS
Đối đầu Sport Club do Recife vs Internacional RS
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.10X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Internacional RS
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Sport Club do Recife vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
7'Chrystian Barletta1-0
-
17'1-0Braian Aguirre
-
24'1-0Lucca Sampaio
Ricardo Mathias -
34'Lucas de Souza Cunha1-0
-
39'Sergio Miguel Relvas Oliveira1-0
-
46'1-0Vitor Naum
Oscar David Romero Villamayor -
48'1-1
Gustavo Prado (Assist:Thiago Maia Alencar)
-
62'1-1Luis Otavio
Thiago Maia Alencar -
63'1-1Yago
Bruno Tabata -
68'1-1Raykkonen
Gustavo Prado -
70'Du Queiroz
Sergio Miguel Relvas Oliveira1-1 -
71'Christian Ortiz
Chrystian Barletta1-1 -
79'Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Lucas de Souza Cunha1-1 -
84'1-1Ronaldo Da Silva Souza Card changed
-
86'1-1Ronaldo Da Silva Souza
-
90'Rodrigo Atencio
Ze Lucas1-1 -
90'Dalbert Henrique
Igor Aquino da Silva1-1
-
Sport Club do Recife vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife3-4-2-122Caique Franca Godoy44Francisco Alves da Silva Neto25Antonio Carlos Capocasali3Lucas de Souza Cunha16Igor Aquino da Silva58Ze Lucas27Sergio Miguel Relvas Oliveira32Hereda30Chrystian Barletta10Lucas Rafael Araujo Lima92Pablo Felipe Teixeira49Ricardo Mathias17Bruno Tabata11Oscar David Romero Villamayor47Gustavo Prado16Ronaldo Da Silva Souza29Thiago Maia Alencar35Braian Aguirre20Clayton Sampaio Pereira18Jose Carlos Ferreira Junior26Alexandro Bernabei24Anthoni Spier Souza
- Đội hình dự bị
-
20Rodrigo Atencio29Dalbert Henrique91Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO37Du Queiroz59Christian Ortiz15Rafael Thyere de Albuquerque Marques17Carlos Alberto14Christian Rivera Cuellar8Fabricio Dominguez6Joao Silva38Arthur Sousa12Thiago Couto WenceslauVitor Naum 28Lucca Sampaio 45Luis Otavio 39Yago 37Raykkonen 48Ivan 12Gabriel Carvalho 34Diego Rosa 33Agustin Rogel 3Kaique Rocha 27Ramon Ramos Lima 2Nathan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeInternacional RS
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
322Số đường chuyền555
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
40Đánh đầu36
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn7
-
-
25Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass35
-
-
95Pha tấn công135
-
-
46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil