Kết quả Vasco da Gama vs Botafogo RJ, 04h30 ngày 13/07
Kết quả Vasco da Gama vs Botafogo RJ
Nhận định, Soi kèo Vasco da Gama vs Botafogo, 4h30 ngày 13/07: Chiến thắng tối thiểu
Đối đầu Vasco da Gama vs Botafogo RJ
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.25
1.06U 2.25
0.781
3.60X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 13
-
Vasco da Gama vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
4'0-0Alexander Nahuel Barboza Ullua
-
33'0-0Victor Alexander da Silva,Vitinho No penalty confirmed
-
42'Lucas Freitas0-0
-
46'0-0Alvaro Montoro
-
48'0-1
Arthur Mendonca Cabral
-
52'Mateus Carvalho dos Santos
Lucas Freitas0-1 -
61'Alex Teixeira Santos
Philippe Coutinho Correia0-1 -
63'0-1Carlos Joaquin Correa
Jefferson Savarino -
75'0-1Nathan Ribeiro Fernandes
Arthur Mendonca Cabral -
78'0-2
Nathan Ribeiro Fernandes (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)
-
82'0-2Santiago Rodriguez
Artur Victor Guimaraes -
82'0-2Allan Marques Loureiro
Alvaro Montoro -
83'David Correa da Fonseca
Rayan Vitor0-2 -
83'Benjamin Garre
Nuno Moreira0-2 -
83'GB
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen0-2 -
86'Benjamin Garre0-2
-
Vasco da Gama vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton43Lucas Freitas38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves25Hugo Moura Arruda da Silva3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Nuno Moreira10Philippe Coutinho Correia77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen98Arthur Mendonca Cabral7Artur Victor Guimaraes10Jefferson Savarino8Alvaro Montoro26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas2Victor Alexander da Silva,Vitinho31Kaio Fernando da Silva Pantaleao20Alexander Nahuel Barboza Ullua13Alex Nicolao Telles12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
15Benjamin Garre90Alex Teixeira Santos7David Correa da Fonseca19GB85Mateus Carvalho dos Santos8Jair Rodrigues Junior12Victor Luis Chuab Zamblauskas13Daniel Fuzato2Jose Luis Rodriguez Bebanz4Mauricio Lemos44Luiz Gustavo Luiz Gustavo18Paulo Lucas Santos de PaulaCarlos Joaquin Correa 30Allan Marques Loureiro 25Santiago Rodriguez 23Nathan Ribeiro Fernandes 16Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24David Ricardo Loiola da Silva 57Danilo Barbosa da Silva 5Fernando Marcal De Oliveira 21Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39Mateo Ponte 4Newton 28Cuiabano 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaBotafogo RJ
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
659Số đường chuyền338
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Ném biên16
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass21
-
-
109Pha tấn công73
-
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil