Kết quả Vila Nova vs Gremio Novorizontin, 05h00 ngày 31/05
Kết quả Vila Nova vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Vila Nova vs Gremio Novorizontin
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 1.75
0.89U 1.75
0.931
2.63X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
Vila Nova vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
24'Joao Vieira0-0
-
29'Facundo Labandeira Card changed0-0
-
30'Igor Henrique Martins Machado0-0
-
37'0-0Nathan Uiliam Fogaca
-
40'0-0Patrick
-
45'0-0Matheus Henrique Frizzo
-
45'Facundo Labandeira0-0
-
45'0-1
Jean Carlos de Souza Irmer
-
46'Gabriel Silva
Facundo Labandeira0-1 -
58'0-1Pablo Dyego Da Silva Rosa
Matheus Henrique Frizzo -
58'0-1Willian Roberto de Farias
Luis Felipe Oyama -
68'0-1Wagner da Silva Souza, Waguininho Card changed
-
69'0-1Wagner da Silva Souza, Waguininho
-
71'Vinicius Santos
Geremias Ribeiro Junior Todinho0-1 -
71'Vinicius Paiva
Jean Mota Oliveira de Souza0-1 -
75'Miticov
Joao Vieira0-1 -
85'0-1Jean Carlos de Souza Irmer
-
87'Gustavo Paje
Willian Formiga0-1
-
Vila Nova vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-399Halls13Willian Formiga4Bernardo Schappo3Tiago Pagnussat2Elias17Jean Mota Oliveira de Souza27Igor Henrique Martins Machado5Joao Vieira96Facundo Labandeira9Gabriel Buscariol Poveda, Padova29Geremias Ribeiro Junior Todinho10Matheus Henrique Frizzo99Nathan Uiliam Fogaca30Wagner da Silva Souza, Waguininho5Jean Carlos de Souza Irmer6Luis Felipe Oyama28Marlon Adriano Prezotti2Rodrigo Soares37Cesar Henrique Martins4Patrick47Fabio Matheus Ribeiro Lima1Airton Moraes Michellon
- Đội hình dự bị
-
11Vinicius Santos19Gabriel Silva18Gustavo Paje16Higor6Igor Inocencio de Oliveira15Miticov8Ralf De Souza Teles21Ruan Ribeiro1Zorzenoni Victor Hugo7Vinicius Paiva14Walisson Moreira Farias Maia22WevertonAntony 16Bruno Jose de Souza 17Gabriel Correia 14Igor Marques 31Jordi Martins Almeida 93Lucca Borges De Brito 9Pablo Dyego Da Silva Rosa 7Pedro Balotelli 18Oscar Ruiz 22Luiz Maria 15Willian Roberto de Farias 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Vila NovaGremio Novorizontin
-
13Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
306Số đường chuyền295
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn4
-
-
29Ném biên8
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách5
-
-
13Long pass20
-
-
88Pha tấn công61
-
-
77Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil