Kết quả Internacional RS U20 vs America MG (Youth), 01h00 ngày 08/05
Kết quả Internacional RS U20 vs America MG (Youth)
Đối đầu Internacional RS U20 vs America MG (Youth)
Phong độ Internacional RS U20 gần đây
Phong độ America MG (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.84O 2.25
0.89U 2.25
0.871
2.55X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.89-0
0.81O 0.75
0.85U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS U20 vs America MG (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Internacional RS U20 vs America MG (Youth): Diễn biến chính
-
38'0-0
-
48'0-1
-
52'0-1
-
83'0-1
-
85'0-2
-
87'0-2
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS U20 vs America MG (Youth): Số liệu thống kê
-
Internacional RS U20America MG (Youth)
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
94Pha tấn công78
-
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 12 | 12 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 |
3 | RB Bragantino Youth | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 7 | 10 | 20 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 |
5 | Juventude (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 20 |
6 | Vasco da Gama (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 18 |
7 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 18 |
8 | America MG (Youth) | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 |
9 | Santos (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 |
12 | Bahia (Youth) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 18 | -2 | 13 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 13 |
16 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 10 |
17 | Internacional RS U20 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 |
18 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 1 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 9 |
19 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 25 | -15 | 9 |
20 | Gremio (Youth) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil