Kết quả Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth), 01h00 ngày 15/05
Kết quả Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
Đối đầu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
Phong độ Juventude (Youth) gần đây
Phong độ Cruzeiro (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.82O 2.75
0.96U 2.75
0.801
3.00X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.03O 1
0.78U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Diễn biến chính
-
25'0-0
-
69'0-0
-
72'0-0
-
75'Marlon1-0
-
81'1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Số liệu thống kê
-
Juventude (Youth)Cruzeiro (Youth)
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
71Pha tấn công109
-
-
54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 12 | 12 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 |
3 | RB Bragantino Youth | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 7 | 10 | 20 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 |
5 | Juventude (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 20 |
6 | Vasco da Gama (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 18 |
7 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 18 |
8 | America MG (Youth) | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 |
9 | Santos (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 |
12 | Bahia (Youth) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 18 | -2 | 13 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 13 |
16 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 10 |
17 | Internacional RS U20 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 |
18 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 1 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 9 |
19 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 25 | -15 | 9 |
20 | Gremio (Youth) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil