Kết quả Palmeiras (Youth) vs Cruzeiro (Youth), 01h50 ngày 09/05
Kết quả Palmeiras (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
Đối đầu Palmeiras (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
Phong độ Palmeiras (Youth) gần đây
Phong độ Cruzeiro (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202501:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.92O 3.25
0.95U 3.25
0.811
1.45X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.92O 1.25
0.86U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Palmeiras (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Diễn biến chính
-
22'0-0
-
31'Luighi1-0
-
68'Erick Bele2-0
-
90'Antonio Marcos3-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Số liệu thống kê
-
Palmeiras (Youth)Cruzeiro (Youth)
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
120Pha tấn công96
-
-
70Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 12 | 12 | 24 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 |
3 | RB Bragantino Youth | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 7 | 10 | 20 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 |
5 | Juventude (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 20 |
6 | Vasco da Gama (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 18 |
7 | Fortaleza (Youth) | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 18 |
8 | America MG (Youth) | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 |
9 | Santos (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 |
12 | Bahia (Youth) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 18 | -2 | 13 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 13 |
16 | Cuiaba (MT) (Youth) | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 10 |
17 | Internacional RS U20 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 |
18 | Atletico Mineiro Youth | 11 | 1 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 9 |
19 | Atletico GO (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 25 | -15 | 9 |
20 | Gremio (Youth) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil