Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Goias vs Cuiaba, 02h00 ngày 20/7
Hạng 2 Brazil 2025: Goias vs Cuiaba
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goias vs Cuiaba trước đây
-
24/05/2024Cuiaba1 - 0Goias0 - 0L
-
03/05/2024Goias1 - 0Cuiaba1 - 0W
-
22/10/2023Cuiaba1 - 1Goias0 - 1D
-
05/06/2023Goias0 - 1Cuiaba0 - 0L
-
24/10/2022Cuiaba1 - 2Goias0 - 2W
-
27/06/2022Goias1 - 0Cuiaba0 - 0W
-
30/03/2023Goias2 - 0Cuiaba0 - 0W
-
27/03/2023Cuiaba1 - 0Goias1 - 0L
-
24/10/2019Cuiaba2 - 1Goias1 - 1L
-
02/08/2020Goias0 - 2Cuiaba0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Goias vs Cuiaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Goias vs Cuiaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goias vs Cuiaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Brazil | 4 | 2 | 1 | 1 |
Brazil Copa Verde | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goias vs Cuiaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goias (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Goias (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goias thắng
Bại: là số trận Goias thua
Thắng: là số trận Goias thắng
Bại: là số trận Goias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goias và Cuiaba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 6 | 10 | 33 | H H T T T T |
2 | Goias | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 33 | T B B T H T |
3 | Gremio Novorizontin | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B H H T H |
4 | Remo Belem (PA) | 17 | 6 | 8 | 3 | 19 | 15 | 4 | 26 | B B T H H H |
5 | Cuiaba | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 25 | T B B B H T |
6 | Avai FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 24 | T H B T H B |
7 | Chapecoense SC | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 16 | 4 | 23 | B T B B T H |
8 | Atletico Paranaense | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 20 | -1 | 23 | B T T B T B |
9 | Vila Nova | 16 | 7 | 2 | 7 | 14 | 15 | -1 | 23 | B B B T T H |
10 | Atletico Clube Goianiense | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T H T B T H |
11 | CRB AL | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 22 | T B B B B H |
12 | Criciuma | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 20 | T T H B H T |
13 | America MG | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 20 | B T H T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B T B B H H |
15 | Ferroviaria SP | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B T B B B |
16 | Athletic Club MG | 16 | 6 | 0 | 10 | 18 | 23 | -5 | 18 | B T T B T T |
17 | Botafogo SP | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 18 | H B T T H H |
18 | SC Paysandu Para | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B T T T H H |
19 | Volta Redonda | 16 | 3 | 6 | 7 | 7 | 14 | -7 | 15 | B H B T B H |
20 | Amazonas FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 14 | T B T H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil