Kết quả Goias vs Cuiaba, 02h00 ngày 20/07
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2
0.94U 2
0.881
1.98X
3.052
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Cuiaba
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 17
-
Goias vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
17'Jandir Breno Souza Silva (Assist:Tadeu Antonio Ferreira)1-0
-
22'1-0Guilherme Mariano
Alan Empereur -
26'1-0Max Alves
-
45'1-0Max Alves
-
45'Willean Bernardo Willemen1-0
-
46'1-0David Souza
Lucas Mineiro -
50'1-1
David Souza
-
60'Pedro Junqueira1-1
-
63'1-1Victor Barbara
Carlos Alberto -
63'Esli Garcia
Pedro Junqueira1-1 -
63'Moraes
Willean Bernardo Willemen1-1 -
66'Tadeu Antonio Ferreira1-1
-
72'Martin Benitez
Messias Rodrigues da Silva Junior1-1 -
76'1-1Eduardo Nascimento da Silva Junior
Alisson Pelegrini Safira -
78'Jandir Breno Souza Silva (Assist:Cristian Chagas Tarouco,Titi)2-1
-
82'2-1Matheus Silva Duarte,Matheusinho
-
88'Marcao Silva
Wellington Soares da Silva2-1 -
88'Jose Hugo
Jandir Breno Souza Silva2-1 -
90'Esli Garcia (Assist:Tadeu Antonio Ferreira)3-1
-
90'Esli Garcia3-1
-
Goias vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira97Willean Bernardo Willemen4Cristian Chagas Tarouco,Titi75Messias Rodrigues da Silva Junior20Diego Caito27Wellington Soares da Silva28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho5Gonzalo Freitas17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano7Jandir Breno Souza Silva8Max Alves25Alisson Pelegrini Safira11Carlos Alberto5Calebe Oliveira Costa30Lucas Mineiro27Denilson Alves Borges98Matheus Silva Duarte,Matheusinho3Bruno Fabiano Alves Nascimento33Alan Empereur2Ataide Leonardo14Mateus Pasinato
- Đội hình dự bị
-
13Anthony55Guilherme Baldoria31Facundo Barcelo Viera15Esli Garcia3Luiz Felipe Nascimento dos Santos25Luquinhas77Marcao Silva10Martin Benitez6Moraes1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira22Vitor Hugo Amorim de Assis71Jose HugoArthur Rodrigues Rezende 80Eduardo Nascimento da Silva Junior 9Guilherme Mariano 13Guilherme Henrique Silva Nogueira 12Jader Barbosa da Silva Gentil 10Juan Christian 70Lorenzo 36David Souza 20Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Victor Barbara 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
GoiasCuiaba
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
9Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
387Số đường chuyền213
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn4
-
-
31Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách9
-
-
24Long pass18
-
-
111Pha tấn công56
-
-
58Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil