Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth), 01h00 ngày 22/5
Kết quả Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth)
Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth)
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Phong độ Palmeiras (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth) trước đây
-
25/07/2024Palmeiras (Youth)1 - 1Fortaleza U201 - 0D
-
24/03/2023Palmeiras (Youth)3 - 0Fortaleza U202 - 0L
-
25/06/2022Palmeiras (Youth)2 - 0Fortaleza U201 - 0L
-
02/08/2021Palmeiras (Youth)3 - 0Fortaleza U201 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Palmeiras (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fortaleza (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortaleza (Youth) và Palmeiras (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 |
2 | RB Bragantino Youth | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 |
5 | Juventude (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 |
6 | Fortaleza (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 |
7 | America MG (Youth) | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 15 |
9 | Santos (Youth) | 10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 11 |
15 | Bahia (Youth) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 |
18 | Atletico GO (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 23 | -14 | 9 |
19 | Gremio (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil