Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mechelen vs Club Brugge, 01h45 ngày 02/8
Kết quả Mechelen vs Club Brugge
Nhận định, Soi kèo Mechelen vs Club Brugge 1h45 ngày 2/8: Ba điểm cho đội khách
Đối đầu Mechelen vs Club Brugge
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2025-2026: Mechelen vs Club Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mechelen vs Club Brugge trước đây
-
08/12/2024Mechelen1 - 2Club Brugge0 - 1L
-
27/07/2024Club Brugge1 - 1Mechelen0 - 0D
-
10/12/2023Mechelen0 - 0Club Brugge0 - 0D
-
30/07/2023Club Brugge1 - 1Mechelen0 - 1D
-
02/04/2023Mechelen0 - 3Club Brugge0 - 2L
-
02/10/2022Club Brugge3 - 0Mechelen1 - 0L
-
10/04/2022Club Brugge2 - 0Mechelen1 - 0L
-
20/11/2021Mechelen2 - 1Club Brugge0 - 0W
-
18/12/2020Mechelen0 - 3Club Brugge0 - 0L
-
01/11/2020Club Brugge2 - 2Mechelen2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mechelen vs Club Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Club Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Club Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mechelen vs Club Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Mechelen (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
Thắng: là số trận Mechelen thắng
Bại: là số trận Mechelen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mechelen và Club Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Standard Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Charleroi | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Oud Heverlee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Saint Gilloise | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FCV Dender EH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | LaLouviere | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp