Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h30 ngày 11/5
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
VĐQG Israel 2025-2026: Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 11/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC trước đây
-
08/02/2025Ironi Tiberias1 - 2Maccabi Petah Tikva FC0 - 1L
-
02/11/2024Maccabi Petah Tikva FC0 - 0Ironi Tiberias0 - 0D
-
14/04/2023Ironi Tiberias0 - 1Maccabi Petah Tikva FC0 - 0L
-
17/03/2023Ironi Tiberias2 - 2Maccabi Petah Tikva FC1 - 2D
-
16/12/2022Maccabi Petah Tikva FC0 - 3Ironi Tiberias0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Israel | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Tiberias và Maccabi Petah Tikva FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 41 | T H T B H T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 38 | H T B T B B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 37 | T B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 36 | B T T T H T |
5 | Ironi Tiberias | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 34 | H B B T T B |
6 | Ashdod MS | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 32 | H H T T H H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | B T T B H H |
8 | Hapoel Hadera | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 27 | H B B B T T |
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp