Đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana, 01h00 ngày 06/5
Kết quả Egnatia vs Partizani Tirana
Đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ Partizani Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs Partizani Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana trước đây
-
24/04/2025Partizani Tirana0 - 1Egnatia0 - 0W
-
04/04/2025Egnatia0 - 1Partizani Tirana0 - 0L
-
12/04/2025Partizani Tirana1 - 0Egnatia0 - 0L
-
15/02/2025Egnatia2 - 0Partizani Tirana1 - 0W
-
05/12/2024Partizani Tirana1 - 1Egnatia1 - 0D
-
27/09/2024Egnatia0 - 2Partizani Tirana0 - 1L
-
27/05/2024Partizani Tirana0 - 1Egnatia0 - 1W
-
14/04/2024Egnatia2 - 1Partizani Tirana2 - 0W
-
03/02/2024Partizani Tirana1 - 1Egnatia0 - 0D
-
21/12/2023Partizani Tirana1 - 0Egnatia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Albania | 7 | 3 | 2 | 2 |
Siêu Cúp Albania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Egnatia (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và Partizani Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 30 | 17 | 59 | H T B B H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 | 57 | H H B T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 36 | 14 | 13 | 9 | 49 | 41 | 8 | 55 | T B H B B B |
4 | Partizani Tirana | 36 | 13 | 14 | 9 | 38 | 33 | 5 | 53 | B T B T B T |
5 | KS Elbasani | 36 | 11 | 17 | 8 | 40 | 38 | 2 | 50 | T T T T H B |
6 | Teuta Durres | 36 | 10 | 14 | 12 | 29 | 42 | -13 | 44 | T H H T T T |
7 | KS Bylis | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 50 | -17 | 42 | H B T B T T |
8 | KF Tirana | 36 | 7 | 18 | 11 | 43 | 44 | -1 | 39 | H B T H B T |
9 | Skenderbeu Korca | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 45 | -10 | 38 | B T T H H B |
10 | KF Laci | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B B B T H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp