Kết quả Internacional RS vs Vitoria BA, 02h30 ngày 13/07
Kết quả Internacional RS vs Vitoria BA
Nhận định, Soi kèo Internacional vs Esporte Clube Vitoria 02h30 ngày 13/07: Khách có điểm
Đối đầu Internacional RS vs Vitoria BA
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.65X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 13
-
Internacional RS vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
24'Clayton Sampaio Pereira0-0
-
26'0-0Gabriel Baralhas dos Santos
-
46'Alan Benitez
Clayton Sampaio Pereira0-0 -
61'Enner Valencia
Bruno Henriaque Corsini0-0 -
69'0-0Osvaldo Lourenco Filho
Ronald dos Santos Lopes -
69'Thiago Maia Alencar0-0
-
70'0-0Renzo Lopez Patron
Renato Kayser De Souza -
71'Bruno Tabata
Johan Carbonero0-0 -
79'Gustavo Prado
Wesley Ribeiro Silva0-0 -
79'Ricardo Mathias
Rafael Santos Borre Maury0-0 -
84'0-0Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Lucas Braga Ribeiro -
90'Bruno Tabata1-0
-
Internacional RS vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet41Victor Gabriel4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao20Clayton Sampaio Pereira35Braian Aguirre29Thiago Maia Alencar8Bruno Henriaque Corsini7Johan Carbonero10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva19Rafael Santos Borre Maury10Matheusinho79Renato Kayser De Souza22Lucas Braga Ribeiro8Ronald dos Santos Lopes44Gabriel Baralhas dos Santos29Willian Osmar de Oliveira Silva27Raul Caceres5Lucas Halter3Jose Marcos Alves Luis66Maykon Jesus1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Tabata13Enner Valencia23Alan Benitez47Gustavo Prado49Ricardo Mathias25Gabriel Mercado33Diego Rosa11Oscar David Romero Villamayor27Kaique Rocha2Ramon Ramos Lima39Luis Otavio24Anthoni Spier SouzaOsvaldo Lourenco Filho 11Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 6Renzo Lopez Patron 31Claudio Coelho Salvatico 2Carlos Moises de Lima 99Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43LéoPereira 38Edenilson 26Thiago Couto Wenceslau 12Fabricio do Rosario dos Santos 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Internacional RSVitoria BA
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút3
-
-
14Sút Phạt15
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
625Số đường chuyền348
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu29
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn6
-
-
25Ném biên15
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
0Thử thách13
-
-
33Long pass20
-
-
138Pha tấn công86
-
-
69Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil