Kết quả Mirassol vs Vitoria BA, 04h30 ngày 27/07
Kết quả Mirassol vs Vitoria BA
Đối đầu Mirassol vs Vitoria BA
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2
0.87U 2
1.011
1.86X
3.092
4.18Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Vitoria BA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Mirassol vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
6'Edson Guilherme Mendes dos Santos (Assist:Yago Felipe da Costa Rocha)1-0
-
13'1-1
Gabriel Baralhas dos Santos
-
60'Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
Yago Felipe da Costa Rocha1-1 -
69'Alesson Dos Santos Batista
Negueba1-1 -
69'Cristian Renato
Francisco da Costa Aragao1-1 -
72'1-1Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Willian Osmar de Oliveira Silva -
72'1-1Claudio Coelho Salvatico
Lucas Braga Ribeiro -
77'1-1Renzo Lopez Patron
Renato Kayser De Souza -
77'1-1Felipe Cardoso
Osvaldo Lourenco Filho -
81'Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Gabriel Santana Pinto1-1 -
81'Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Antonio Francisco Moura Neto1-1 -
86'1-1Claudio Coelho Salvatico
-
86'Reinaldo Manoel da Silva1-1
-
87'1-1Ruben Rodrigues
Ronald dos Santos Lopes -
90'Carlos Eduardo Ferreira de Souza1-1
-
Mirassol vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-4-222Walter Leandro Capeloza Artune6Reinaldo Manoel da Silva3Jemmes44Gabriel Knesowitsch19Lucas Ramon Batista Silva27Gabriel Santana Pinto25Antonio Francisco Moura Neto41Yago Felipe da Costa Rocha11Negueba95Edson Guilherme Mendes dos Santos91Francisco da Costa Aragao79Renato Kayser De Souza22Lucas Braga Ribeiro8Ronald dos Santos Lopes11Osvaldo Lourenco Filho44Gabriel Baralhas dos Santos29Willian Osmar de Oliveira Silva27Raul Caceres5Lucas Halter3Jose Marcos Alves Luis66Maykon Jesus1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
96Carlos Eduardo Ferreira de Souza21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho17Cristian Renato77Alesson Dos Santos Batista10Francisco Hyun Sol Kim, Chico20Daniel Fortunato Borges23Alex Roberto Santana Rafael16Felipe Jonatan5Roni18Matheus Henrique Bianqui90Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella15Joao Vitor Vallony da SilvaJoao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 6Claudio Coelho Salvatico 2Felipe Cardoso 76Ruben Rodrigues 20Renzo Lopez Patron 31Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Lucas Lohan 52Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35Edenilson 26Thiago Couto Wenceslau 12Fabricio do Rosario dos Santos 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
MirassolVitoria BA
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
14Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
385Số đường chuyền397
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
30Đánh đầu26
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
1Đánh chặn7
-
-
18Ném biên14
-
-
1Woodwork2
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass27
-
-
97Pha tấn công86
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil