Kết quả Vitoria BA vs Bragantino, 02h00 ngày 21/07
Kết quả Vitoria BA vs Bragantino
Đối đầu Vitoria BA vs Bragantino
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2
0.83U 2
1.051
2.63X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Vitoria BA vs Bragantino: Diễn biến chính
-
9'Renato Kayser De Souza (Assist:Jose Marcos Alves Luis)1-0
-
26'Erick de Arruda Serafim
Fabricio do Rosario dos Santos1-0 -
50'1-0Guilherme Lopes da Silva
-
65'1-0Bruno Conceicao Praxedes
Eric Dos Santos Rodrigues -
65'Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Ronald dos Santos Lopes1-0 -
65'Osvaldo Lourenco Filho
Lucas Braga Ribeiro1-0 -
69'1-0Bruno Conceicao Praxedes
-
71'1-0Davi Gomes
Vinicius Mendonca Pereira -
72'1-0Thiago Nicolas Borbas
Gustavo Gustavinho -
72'1-0Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Henry Mosquera -
82'Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
Matheusinho1-0 -
82'Renzo Lopez Patron
Renato Kayser De Souza1-0 -
85'Maykon Jesus1-0
-
88'1-0Jose Hurtado
Fabio Silva de Freitas -
90'Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe1-0
-
90'Osvaldo Lourenco Filho1-0
-
Vitoria BA vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo66Maykon Jesus3Jose Marcos Alves Luis5Lucas Halter27Raul Caceres8Ronald dos Santos Lopes44Gabriel Baralhas dos Santos22Lucas Braga Ribeiro10Matheusinho23Fabricio do Rosario dos Santos79Renato Kayser De Souza9Isidro Miguel Pitta Saldivar30Henry Mosquera22Gustavo Gustavinho17Vinicius Mendonca Pereira7Eric Dos Santos Rodrigues5Fabio Silva de Freitas32Agustin SantAnna14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves3Eduardo Santos31Guilherme Lopes da Silva1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza11Osvaldo Lourenco Filho31Renzo Lopez Patron33Erick de Arruda Serafim38LéoPereira99Carlos Moises de Lima28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva2Claudio Coelho Salvatico76Felipe Cardoso20Ruben Rodrigues12Thiago Couto WenceslauBruno Conceicao Praxedes 25Jose Hurtado 34Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Thiago Nicolas Borbas 18Davi Gomes 27Joao Roberto Rota Neto 80Nathan Morris 45Marques Gustavo 16Guzman Rodriguez 2Athyrson 59Caue Santos 51Lucas Galindo de Azevedo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondePedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Vitoria BABragantino
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt18
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
236Số đường chuyền593
-
-
72%Chuyền chính xác87%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
42Đánh đầu44
-
-
18Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn9
-
-
16Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
10Long pass36
-
-
82Pha tấn công146
-
-
23Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil