Kết quả Vitoria BA vs Cruzeiro, 05h00 ngày 13/06
Kết quả Vitoria BA vs Cruzeiro
Nhận định, Soi kèo Esporte Clube Vitoria vs Cruzeiro 5h00 ngày 13/6: Mang ba điểm về nhà
Đối đầu Vitoria BA vs Cruzeiro
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2
0.82U 2
1.041
3.00X
3.102
2.36Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 12
-
Vitoria BA vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
43'0-0Matheus Pereiras Profile
-
45'0-0Lucas Daniel Romero
-
45'Maykon Jesus
Jamerson Santos de Jesus0-0 -
45'0-0Carlos Eduardo De Oliveira Alves
-
46'0-0Yannick Bolasie
Kaio Jorge Pinto Ramos -
60'Gustavo Mosquito
Osvaldo Lourenco Filho0-0 -
60'Willian Osmar de Oliveira Silva
Ronald dos Santos Lopes0-0 -
60'Carlos Moises de Lima
Lucas Braga Ribeiro0-0 -
74'0-0Marquinhos
Matheus Pereiras Profile -
77'Carlos Moises de Lima0-0
-
78'LéoPereira
Renato Kayser De Souza0-0
-
Vitoria BA vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo83Jamerson Santos de Jesus3Jose Marcos Alves Luis43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza2Claudio Coelho Salvatico8Ronald dos Santos Lopes44Gabriel Baralhas dos Santos11Osvaldo Lourenco Filho30Matheusinho22Lucas Braga Ribeiro79Renato Kayser De Souza19Kaio Jorge Pinto Ramos21Carlos Eduardo De Oliveira Alves10Matheus Pereiras Profile94Wanderson Maciel Sousa Campos29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva12William de Asevedo Furtado15Fabricio Bruno Soares De Faria25Lucas Villalba6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
29Willian Osmar de Oliveira Silva99Carlos Moises de Lima7Gustavo Mosquito38LéoPereira66Maykon Jesus6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe76Felipe Cardoso52Lucas Lohan35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da42Davi Barbosa26Edenilson33Erick de Arruda SerafimMarquinhos 7Yannick Bolasie 11Lautaro Diaz 26Gabriel Barbosa 9Walace Souza Silva 5Fagner Conserva Lemos 23Kaua Prates 36Rodriguinho 75Leonardo de Aragao Carvalho 41Murilo Rhikman 35Kenji Takamura 70Jonathan Jesus 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Vitoria BACruzeiro
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài16
-
-
3Cản sút6
-
-
16Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
275Số đường chuyền254
-
-
59%Chuyền chính xác61%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị4
-
-
56Đánh đầu52
-
-
24Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn6
-
-
28Ném biên28
-
-
0Woodwork2
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách8
-
-
32Long pass31
-
-
114Pha tấn công105
-
-
52Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil