Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Manatee, 18h35 ngày 09/05
Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Manatee
Nhận định, Soi kèo Shanghai Port vs Qingdao Hainiu 18h35 ngày 9/5: Thắng lợi dễ dàng
Đối đầu Shanghai Port vs Qingdao Manatee
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.78O 3.5
0.93U 3.5
0.831
1.20X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
0.98O 0.5
0.18U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Shanghai Port vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
5'0-0Wellington Alves da Silva Penalty awarded
-
6'0-1
Filipe Augusto Carvalho Souza
-
13'Mateus da Silva Vital Assumpcao (Assist:Gabrielzinho)1-1
-
22'1-1Boyuan Feng
-
39'Ming Tian1-1
-
46'1-1Song Long
Jia Feifan -
46'1-1Yonghao Jin
Suowei Wei -
46'1-1Song Wenjie
Luo Senwen -
49'1-1Song Long
-
54'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Ming Tian)2-1
-
61'Wu Lei
Liu Ruofan2-1 -
61'Li Shuai
Wang Shenchao2-1 -
62'Linpeng Zhang
Jiang Guangtai2-1 -
62'Linpeng Zhang2-1
-
74'Gustavo Henrique da Silva Sousa
Leonardo Nascimento Lopes de Souza2-1 -
75'2-1Chunxin Chen
Boyuan Feng -
76'Kuai Jiwen
Mateus da Silva Vital Assumpcao2-1 -
80'2-1Lin Chuangyi
Junshuai Liu -
88'Gustavo Henrique da Silva Sousa3-1
-
Shanghai Port vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-112Wei Chen4Wang Shenchao13Zhen Wei3Jiang Guangtai15Ming Tian22Matheus Isaias dos Santos6Xu Xin30Gabrielzinho10Mateus da Silva Vital Assumpcao26Liu Ruofan45Leonardo Nascimento Lopes de Souza10Boyuan Feng11Wellington Alves da Silva6Filipe Augusto Carvalho Souza31Luo Senwen7Elvis Saric25Jia Feifan26Nikola Radmanovac4Jin Yangyang3Junshuai Liu37Suowei Wei28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
5Linpeng Zhang32Li Shuai7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa47Kuai Jiwen25Du Jia2Li Ang23Fu Huan11Lv Wenjun36Abraham Halik17William Rupert James Donkin14Li ShenglongSong Long 23Yonghao Jin 34Song Wenjie 19Chunxin Chen 12Lin Chuangyi 8Han Rongze 22Liu Jun 1Sha Yibo 5Zheng Long 27Chun Anson Wong 38Che Shiwei 30Jinghang Hu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
29Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
22Sút ra ngoài8
-
-
9Cản sút0
-
-
14Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
474Số đường chuyền278
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn8
-
-
16Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass25
-
-
117Pha tấn công76
-
-
77Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | H T T T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 | H T T T T T |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 | T B B H B T |
6 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B T B B T |
7 | Qingdao Youth Island | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 | H B T T B B |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B H H B B T |
11 | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12 | H T H B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
14 | Henan Football Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 7 | T B T B B B |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc