Kết quả Yunnan Yukun vs Shandong Taishan, 19h00 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Yunnan Yukun vs Shandong Taishan: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Xie Wenneng
  • 24'
    Sun XueLong  
    Zhao Yuhao  
    0-1
  • 38'
    0-1
    Jianfei Zhao
  • 45'
    0-2
    goal Jose Joaquim de Carvalho
  • 57'
    Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Oscar Taty Maritu) goal 
    1-2
  • 57'
    Alexandru Ionita  
    Han ZiLong  
    1-2
  • 57'
    Pedro Henrique Alves de Almeid  
    Ye Chugui  
    1-2
  • 62'
    Duan Dezhi  
    Jose Antonio Martinez  
    1-2
  • 68'
    Alexandru Ionita goal 
    2-2
  • 72'
    2-2
     Peng Xinli
     Chen Pu
  • 72'
    2-2
     Zhengyu Huang
     Guilherme Madruga
  • 74'
    Wang-Kit Tsui goal 
    3-2
  • 78'
    3-2
     Mewlan Mijit
     Yuanyi Li
  • 78'
    3-2
     Bi Jinhao
     Valeri Qazaishvili
  • 90'
    Alexandru Ionita
    3-2
  • Yunnan Yukun vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị

  • Yunnan Yukun4-2-3-1
    1
    Ma Zhen
    3
    Wang-Kit Tsui
    15
    Jose Antonio Martinez
    18
    Yi Teng
    26
    Zhang Chenliang
    14
    Rui Filipe Cunha Correia
    6
    Zhao Yuhao
    27
    Han ZiLong
    30
    John Hou Saeter
    8
    Ye Chugui
    25
    Oscar Taty Maritu
    19
    Jose Joaquim de Carvalho
    23
    Xie Wenneng
    10
    Valeri Qazaishvili
    29
    Chen Pu
    8
    Guilherme Madruga
    22
    Yuanyi Li
    17
    Xinghan Wu
    4
    Lucas Gazal
    31
    Jianfei Zhao
    11
    Yang Liu
    1
    Yu Jinyong
    Shandong Taishan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Sun XueLong
    10Alexandru Ionita
    9Pedro Henrique Alves de Almeid
    19Duan Dezhi
    24Yu Jianxian
    13Shengjun Qiu
    29Yang He
    16Xiangshuo Zhang
    21Biao Li
    7Luo Jing
    23Yin Congyao
    Peng Xinli 25
    Zhengyu Huang 35
    Mewlan Mijit 28
    Bi Jinhao 3
    Shibo Liu 26
    Songchen Shi 44
    Shi Ke 27
    Binbin Liu 21
    Abdurasul Abudulam 30
    Lu Yongtao 18
    Shuaijun Mei 59
    Liu Guobao 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorn Andersen
    Choi Kang-Hee
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yunnan Yukun vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê

  • Yunnan Yukun
    Shandong Taishan
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 252
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    28
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 14 10 2 2 31 15 16 32 T B T T T B
2 Chengdu Rongcheng FC 14 9 3 2 25 11 14 30 T T T T H B
3 Beijing Guoan 13 8 5 0 30 14 16 29 T T T T H T
4 Shanghai Port 13 7 4 2 28 18 10 25 T B T T H H
5 Tianjin Tigers 14 6 4 4 21 20 1 22 B B T B T T
6 Shandong Taishan 14 6 3 5 28 24 4 21 B H B T H B
7 Yunnan Yukun 14 5 4 5 19 21 -2 19 B B T T T H
8 Qingdao Youth Island 13 4 6 3 20 22 -2 18 B T H B H H
9 Zhejiang Professional FC 14 4 5 5 26 24 2 17 T T B B H H
10 Dalian Zhixing 14 4 5 5 14 21 -7 17 H T B H B T
11 Wuhan Three Towns 13 4 3 6 17 24 -7 15 B T T B H T
12 Henan Football Club 13 4 2 7 20 22 -2 14 B B B T H T
13 Shenzhen Xinpengcheng 13 4 2 7 15 26 -11 14 B H T H B T
14 Meizhou Hakka 14 3 3 8 20 29 -9 12 H B B B B B
15 Qingdao Manatee 14 1 5 8 13 21 -8 8 H H T B H B
16 Changchun Yatai 14 1 2 11 12 27 -15 5 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation