Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 00h30 ngày 06/05
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Nhận định, Soi kèo FCSB vs Dinamo Bucuresti 0h30 ngày 6/5: Ba điểm trong tầm tay
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.80O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.44X
4.002
7.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7
-
FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
11'Juri Cisotti Goal Disallowed0-0
-
14'0-0Alexandru Pop
-
23'Daniel Birligea (Assist:Juri Cisotti)1-0
-
26'Octavian George Popescu (Assist:Mihai Popescu)2-0
-
29'2-0Raul Oprut
-
36'Octavian George Popescu (Assist:Juri Cisotti)3-0
-
56'3-1
Astrit Seljmani
-
60'David Raul Miculescu
Florin Lucian Tanase3-1 -
60'Mihai Lixandru
Vlad Chiriches3-1 -
60'Mihai Toma
Octavian George Popescu3-1 -
66'3-1Antonio Manuel Luna Rodriguez
Iulius Andrei Marginean -
69'3-1Stipe Perica
-
74'3-1Josue Homawoo
-
80'3-1Hakim Abdallah
Alexandru Pop -
83'3-1Astrit Seljmani
-
88'Jordan Gele
Daniel Birligea3-1
-
FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic17Mihai Popescu30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu8Adrian Sut21Vlad Chiriches10Octavian George Popescu7Florin Lucian Tanase31Juri Cisotti9Daniel Birligea9Astrit Seljmani18Stipe Perica99Alexandru Pop17Georgi Milanov90Iulius Andrei Marginean10Catalin Cirjan27Maxime Sivis4Kennedy Boateng28Josue Homawoo3Raul Oprut73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
-
42Baba Alhassan25Alexandru Baluta18Malcom Sylas Edjouma39Jordan Gele77Andrei Gheorghita12David Kiki16Mihai Lixandru11David Raul Miculescu29Alexandru Musi15Marius Stefanescu22Mihai Toma38Lucas ZimaHakim Abdallah 19Adrian Caragea 24Cristian Costin 98Adnan Golubovic 1Antonio Manuel Luna Rodriguez 80Razvan Pascalau 5Nichita Patriche 23Raul Rotund 30casian soare 22Alexandru Stoian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
361Số đường chuyền404
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách7
-
-
69Pha tấn công85
-
-
34Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs