Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 00h30 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7

  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 11'
    Juri Cisotti Goal Disallowed
    0-0
  • 14'
    0-0
    Alexandru Pop
  • 23'
    Daniel Birligea (Assist:Juri Cisotti) goal 
    1-0
  • 26'
    Octavian George Popescu (Assist:Mihai Popescu) goal 
    2-0
  • 29'
    2-0
    Raul Oprut
  • 36'
    Octavian George Popescu (Assist:Juri Cisotti) goal 
    3-0
  • 56'
    3-1
    goal Astrit Seljmani
  • 60'
    David Raul Miculescu  
    Florin Lucian Tanase  
    3-1
  • 60'
    Mihai Lixandru  
    Vlad Chiriches  
    3-1
  • 60'
    Mihai Toma  
    Octavian George Popescu  
    3-1
  • 66'
    3-1
     Antonio Manuel Luna Rodriguez
     Iulius Andrei Marginean
  • 69'
    3-1
    Stipe Perica
  • 74'
    3-1
    Josue Homawoo
  • 80'
    3-1
     Hakim Abdallah
     Alexandru Pop
  • 83'
    3-1
    Astrit Seljmani
  • 88'
    Jordan Gele  
    Daniel Birligea  
    3-1
  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    21
    Vlad Chiriches
    10
    Octavian George Popescu
    7
    Florin Lucian Tanase
    31
    Juri Cisotti
    9
    Daniel Birligea
    9
    Astrit Seljmani
    18
    Stipe Perica
    99
    Alexandru Pop
    17
    Georgi Milanov
    90
    Iulius Andrei Marginean
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    28
    Josue Homawoo
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    25Alexandru Baluta
    18Malcom Sylas Edjouma
    39Jordan Gele
    77Andrei Gheorghita
    12David Kiki
    16Mihai Lixandru
    11David Raul Miculescu
    29Alexandru Musi
    15Marius Stefanescu
    22Mihai Toma
    38Lucas Zima
    Hakim Abdallah 19
    Adrian Caragea 24
    Cristian Costin 98
    Adnan Golubovic 1
    Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
    Razvan Pascalau 5
    Nichita Patriche 23
    Raul Rotund 30
    casian soare 22
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 361
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs