Kết quả Qarabag vs FC Steaua Bucuresti, 00h45 ngày 24/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Qarabag vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 1'
    Leandro Andrade (Assist:Nariman Akhundzade) goal 
    1-0
  • 4'
    1-0
    Baba Alhassan
  • 7'
    1-1
    goal Adrian Sut (Assist:Florin Lucian Tanase)
  • 12'
    1-1
    Daniel Birligea Penalty cancelled
  • 39'
    Julio Romao
    1-1
  • 41'
    Joyskim Dawa Tchakonte(OW)
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal David Raul Miculescu
  • 46'
    2-2
     Malcom Sylas Edjouma
     Baba Alhassan
  • 46'
    2-2
     Alexandru Baluta
     Marius Stefanescu
  • 62'
    2-2
     Alexandru Musi
     David Raul Miculescu
  • 70'
    Patrick Andrade  
    Julio Romao  
    2-2
  • 71'
    Marko Vesovic  
    Bahlul Mustafazada  
    2-2
  • 73'
    2-3
    goal Adrian Sut
  • 79'
    2-3
    Siyabonga Ngezama
  • 79'
    2-3
     Mihai Popescu
     Florin Lucian Tanase
  • 81'
    Tural Bayramov  
    Oleksii Kashchuk  
    2-3
  • 81'
    Emmanuel Addai  
    Leandro Andrade  
    2-3
  • 81'
    Musa Qurbanly  
    Nariman Akhundzade  
    2-3
  • 89'
    Patrick Andrade
    2-3
  • 90'
    2-3
    Valentin Cretu
  • 90'
    2-3
     Daniel Popa
     Daniel Birligea
  • Qarabag vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Qarabag4-2-3-1
    97
    Fabijan Buntic
    44
    Elvin Dzhafarquliyev
    81
    Kevin Medina
    13
    Bahlul Mustafazada
    2
    Matheus Silva
    8
    Marko Jankovic
    6
    Julio Romao
    10
    Abdellah Zoubir
    15
    Leandro Andrade
    21
    Oleksii Kashchuk
    90
    Nariman Akhundzade
    9
    Daniel Birligea
    15
    Marius Stefanescu
    7
    Florin Lucian Tanase
    11
    David Raul Miculescu
    42
    Baba Alhassan
    8
    Adrian Sut
    2
    Valentin Cretu
    30
    Siyabonga Ngezama
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Tural Bayramov
    22Musa Qurbanly
    66Patrick Andrade
    29Marko Vesovic
    11Emmanuel Addai
    7Yassine Benzia
    55Badavi Guseynov
    20Richard Almeida de Oliveira
    30Abbas Huseynov
    24Aleksey Isaev
    12Sadiq Mammadzada
    99Mateusz Kochalski
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Alexandru Baluta 25
    Mihai Popescu 17
    Daniel Popa 19
    Alexandru Musi 29
    Mihai Udrea 1
    Alexandru Pantea 28
    Mihai Toma 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gurban Gurbanov
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Qarabag vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Qarabag
    FC Steaua Bucuresti
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    272
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3