Kết quả Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti, 00h30 ngày 12/05
Kết quả Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 2.25
1.02U 2.25
0.801
3.40X
3.002
2.20Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8
-
Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
42'0-0Valentin Cretu
-
44'Vladislav Blanuta Penalty cancelled0-0
-
45'0-0Florin Lucian Tanase
-
45'0-0Adrian Sut
-
46'0-0Vlad Chiriches
Adrian Sut -
46'0-0Ionut Cercel
Valentin Cretu -
46'0-0Marius Stefanescu
Florin Lucian Tanase -
73'0-0Baba Alhassan
Mihai Lixandru -
73'0-1
Marius Stefanescu (Assist:Risto Radunovic)
-
76'0-1Jordan Gele
Octavian George Popescu -
76'Artur Miranyan
Andrej Fabry0-1 -
78'0-2
Marius Stefanescu (Assist:Jordan Gele)
-
85'Alexandru Bota
Vladislav Blanuta0-2 -
85'Robert Silaghi
Issouf Macalou0-2 -
90'Stefan Opris
Dorin Codrea0-2
-
Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas26Dorinel Oancea6Iulian Cristea5Lucas Masoero18Andrei Artean10Dan Nistor8Dorin Codrea93Mamadou Khady Thiam13Andrej Fabry19Issouf Macalou77Vladislav Blanuta9Daniel Birligea31Juri Cisotti7Florin Lucian Tanase10Octavian George Popescu8Adrian Sut16Mihai Lixandru2Valentin Cretu30Siyabonga Ngezama17Mihai Popescu33Risto Radunovic32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
20Alexandru Bota99Tudor Cosa1Stefan Lefter11Artur Miranyan3Bogdan Alexandru Mitrea4Razvan Oaida66Stefan Opris23Ovidiu Popescu22Vadim Rata7Robert SilaghiBaba Alhassan 42Alexandru Baluta 25Ionut Cercel 23Vlad Chiriches 21Malcom Sylas Edjouma 18Jordan Gele 39Andrei Gheorghita 77David Kiki 12Alexandru Musi 29Marius Stefanescu 15Mihai Toma 22Lucas Zima 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
390Số đường chuyền522
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn17
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
16Thử thách7
-
-
113Pha tấn công99
-
-
31Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs