Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Taian Tiankuang, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Taian Tiankuang
Đối đầu Changchun XIdu Football Club vs Taian Tiankuang
Phong độ Changchun XIdu Football Club gần đây
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.25
0.92U 2.25
0.841
1.67X
3.202
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun XIdu Football Club vs Taian Tiankuang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Changchun XIdu Football Club vs Taian Tiankuang: Diễn biến chính
-
34'0-0Tang Qirun
-
35'Shengbo Wang1-0
-
35'Shengbo Wang1-0
-
38'1-0Nihat Nihmat
-
38'Zhen Li1-0
-
45'1-0Xiuqi Yuan
-
69'Ran Zhao1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun XIdu Football Club vs Taian Tiankuang: Số liệu thống kê
-
Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt18
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách6
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 13 | 8 | 2 | 3 | 13 | 5 | 8 | 26 | H T B B T T |
4 | Shandong Taishan B | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H T H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
9 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
10 | Hubei Istar | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B T H H |
12 | Bei Li Gong | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc