Kết quả Guangdong Mingtu vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 15h00 ngày 14/06
Kết quả Guangdong Mingtu vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Đối đầu Guangdong Mingtu vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Phong độ Guangdong Mingtu gần đây
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2
0.78U 2
1.031
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong Mingtu vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Guangdong Mingtu vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Diễn biến chính
-
15'Jialin He (Assist:Xinyu Zhu)1-0
-
24'Wenze Zhong (Assist:Chen Lunjing)2-0
-
32'Yao Haoyun2-0
-
36'2-1
Wang Xiao (Assist:Kong Yinquan)
-
40'2-2
Kong Yinquan (Assist:Wang Xiao)
-
42'Chen RiJin2-2
-
68'2-2Zhang WenTao
-
70'Zhang Junzhe3-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong Mingtu vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Số liệu thống kê
-
Guangdong MingtuGuizhou Zhucheng Jingji FC
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách2
-
-
64Pha tấn công83
-
-
46Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 30 | T B T T T T |
2 | Haimen Codion | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 23 | T T T T H H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc