Kết quả Yan An Ronghai vs Hubei Istar, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Yan An Ronghai vs Hubei Istar
Đối đầu Yan An Ronghai vs Hubei Istar
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
Phong độ Hubei Istar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.86O 2.25
0.84U 2.25
0.921
2.62X
2.702
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yan An Ronghai vs Hubei Istar
-
Sân vận động: Yan an National Fitness Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Yan An Ronghai vs Hubei Istar: Diễn biến chính
-
2'Zhang Ao0-0
-
21'Ilhamjan Iminjan (Assist:Gong Zheng)1-0
-
25'Gong Zheng (Assist:Ilhamjan Iminjan)2-0
-
26'Gong Zheng2-0
-
31'Feruk Ablimit (Assist:Tan Tiancheng)3-0
-
54'Gong Zheng (Assist:Ilhamjan Iminjan)4-0
-
58'Ilhamjan Iminjan4-0
-
83'Tan Tiancheng (Assist:Binrong Hu)5-0
-
86'5-0Liang Peiwen
-
86'5-1
Liang Peiwen
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yan An Ronghai vs Hubei Istar: Số liệu thống kê
-
Yan An RonghaiHubei Istar
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách9
-
-
86Pha tấn công102
-
-
33Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc