Kết quả Bei Li Gong vs Hangzhou Linping Wuyue, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Bei Li Gong vs Hangzhou Linping Wuyue
Đối đầu Bei Li Gong vs Hangzhou Linping Wuyue
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.25
0.93U 2.25
0.831
2.50X
2.902
2.63Hiệp 1+0
0.86-0
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bei Li Gong vs Hangzhou Linping Wuyue
-
Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Bei Li Gong vs Hangzhou Linping Wuyue: Diễn biến chính
-
3'0-1
Jie Yin
-
19'Jian Wang0-1
-
33'0-2
Ying Yuxiao (Assist:Xie Longfei)
-
65'0-3
Yang Chenyu
-
74'Boyi Chen (Assist:Li Libo)1-3
-
83'1-3Xiaofeng Wang
-
85'Chenyang Wang (Assist:Jiakun Wang)2-3
-
90'Zhen Zehao2-3
-
90'2-3Jinlong Zhou
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Bei Li Gong vs Hangzhou Linping Wuyue: Số liệu thống kê
-
Bei Li GongHangzhou Linping Wuyue
-
7Phạt góc0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài1
-
-
14Sút Phạt20
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
3Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách9
-
-
141Pha tấn công77
-
-
97Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc