Kết quả Shanghai Port B vs Jiangxi Liansheng FC, 15h00 ngày 14/06
Kết quả Shanghai Port B vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Shanghai Port B vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Shanghai Port B gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 1.75
0.74U 1.75
1.021
2.05X
2.882
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.59O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port B vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Shanghai Jinshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Shanghai Port B vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
9'0-0
-
15'0-1
Li ChenGuang (Assist:Jiahao Li)
-
49'0-1Zhang Yanjun
-
70'0-1Li ChenGuang
-
80'0-1Weli Qurban
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port B vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Shanghai Port BJiangxi Liansheng FC
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Cản phá thành công6
-
-
7Thử thách6
-
-
252Pha tấn công154
-
-
111Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 30 | T B T T T T |
2 | Haimen Codion | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 23 | T T T T H H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc