Kết quả KaPa vs Klubi 04 Helsinki, 22h30 ngày 01/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 8

  • KaPa vs Klubi 04 Helsinki: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Stanislav Baranov
  • 33'
    0-2
    goal Toivo Mero (Assist:Marlo Hyvonen)
  • 49'
    0-3
    goal Chan Arop
  • 51'
    0-4
    goal Toivo Mero
  • 64'
    0-4
     Adam Le Goff-Conan
     Aaro Toivonen
  • 64'
    0-4
     Francis Etu
     Antton Nylund
  • 64'
    0-4
     Hadi Noori
     Stanislav Baranov
  • 65'
    Niklas Leinonen  
    Yllson Lika  
    0-4
  • 65'
    Toivo Valakari  
    Reko Huhtamaki  
    0-4
  • 65'
    Foday Manneh  
    Mikael Pulkkinen  
    0-4
  • 73'
    0-4
     Kaius Harden
     Toivo Mero
  • 73'
    0-4
     Rippon
     Emil Ingman
  • 81'
    Otto Minkkinen  
    Niko Nurmi  
    0-4
  • 84'
    0-4
    Aaro Soiniemi
  • 90'
    0-5
    goal Rippon (Assist:Marlo Hyvonen)
  • KaPa vs Klubi 04 Helsinki: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 8 Reko Huhtamaki
    25 Sameli Puputti
    4 Pekka Hietalahti
    30 Tuomas Collin
    9 Willem Haapiainen
    27 Elias Kallio
    31 Adam Jouhi
    6 Niko Nurmi
    17 Samuel Anini Jr
    13 Mikael Pulkkinen
    14 Yllson Lika
    Toivo Mero 97
    Stanislav Baranov 95
    Emil Ingman 67
    Alex Ramula 30
    Johan Lietsa 98
    Chan Arop 57
    Antton Nylund 68
    Otto Hannula 49
    Marlo Hyvonen 74
    Aaro Toivonen 52
    Aaro Soiniemi 65
  • Đội hình dự bị
  • 3Niilo Heikurinen
    12Samu Herronen
    7Niklas Leinonen
    5Pontus Lindberg
    11Foday Manneh
    28Otto Minkkinen
    10Daniel Ripatti
    24Tuomas Vaananen
    18Toivo Valakari
    Francis Etu 48
    Kaius Harden 51
    Jere Kari 53
    Valo Konttas 61
    Adam Le Goff-Conan 63
    Hadi Noori 58
    Rippon 77
    Jussi Tanska 79
    Aaron Traore 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jordi Aluja
    Mika Vayrynen
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KaPa vs Klubi 04 Helsinki: Số liệu thống kê

  • KaPa
    Klubi 04 Helsinki
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    38
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    20
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation