Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JaPS vs Klubi 04 Helsinki, 22h30 ngày 13/6
Kết quả JaPS vs Klubi 04 Helsinki
Đối đầu JaPS vs Klubi 04 Helsinki
Phong độ JaPS gần đây
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs Klubi 04 Helsinki
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs Klubi 04 Helsinki trước đây
-
23/04/2025Klubi 04 Helsinki4 - 6JaPS2 - 1W
-
10/02/2025Klubi 04 Helsinki3 - 2JaPS0 - 1L
-
03/02/2024JaPS1 - 4Klubi 04 Helsinki0 - 2L
-
24/03/2021Klubi 04 Helsinki0 - 1JaPS0 - 1W
-
06/02/2016Klubi 04 Helsinki2 - 1JaPS2 - 0L
-
28/09/2019JaPS3 - 5Klubi 04 Helsinki1 - 2L
-
01/07/2019Klubi 04 Helsinki2 - 2JaPS1 - 0D
-
24/09/2017Klubi 04 Helsinki1 - 0JaPS1 - 0L
-
28/06/2017JaPS1 - 2Klubi 04 Helsinki0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs Klubi 04 Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Klubi 04 Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Klubi 04 Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Klubi 04 Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
JaPS (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và Klubi 04 Helsinki trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 14 | 12 | 22 | T B H T T T |
2 | Lahti | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | B T H T T T |
3 | Klubi 04 Helsinki | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 16 | T T T T H T |
4 | Ekenas IF Fotboll | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T T H B B |
5 | PK-35 Vantaa | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | H T T H H B |
6 | JIPPO | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | T H B H H B |
7 | SJK Akatemia | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 9 | H B B H H T |
8 | JaPS | 9 | 1 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 7 | H H B H B H |
9 | KaPa | 9 | 1 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 5 | B B T B B H |
10 | SalPa | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: