Kết quả Lahti vs SJK Akatemia, 20h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 5

  • Lahti vs SJK Akatemia: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
     Sander Korsunov
     Elari Hautamaki
  • 29'
    Otso Koskinen (Assist:Martim Augusto) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Taavi Kangaskokko
  • 36'
    Jonathan Muzinga
    1-0
  • 38'
    1-0
    Musa Hietakangas
  • 46'
    1-0
    Leon Vesterbacka
  • 47'
    Topias Inkinen
    1-0
  • 60'
    1-0
     Umeh Chinedu
     Taavi Kangaskokko
  • 67'
    Aaron Lindholm  
    Jonathan Muzinga  
    1-0
  • 67'
    Vilho Huovila  
    Asaad Babiker  
    1-0
  • 67'
    Eric Oteng  
    Otso Koskinen  
    1-0
  • 77'
    Manuel Pami  
    Noel Hasa  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Aapo Hypponen
     Ronal Malik
  • 79'
    1-0
     Ilmari Moilanen
     Musa Hietakangas
  • 81'
    Tobias Karkulowski
    1-0
  • 88'
    Eemil Laamanen  
    Martim Augusto  
    1-0
  • Lahti vs SJK Akatemia: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 4 David Oliveira da Silva
    11 Otso Koskinen
    77 Tobias Karkulowski
    19 Martim Augusto
    8 Asla Peltola
    24 Asaad Babiker
    31 Osku Maukonen
    15 Noel Hasa
    20 Jonathan Muzinga
    5 Casagrande
    25 Topias Inkinen
    Onni Hanninen 9
    Ronal Malik 39
    Taavi Kangaskokko 22
    Elari Hautamaki 7
    Justus Ojanen 20
    Miguel Rodriguez 25
    Sulaiman Shehu 14
    Leon Vesterbacka 18
    Jore Nikkila 27
    Musa Hietakangas 30
    Adam Zahedi 26
  • Đội hình dự bị
  • 26Amir Belabid
    23Vilho Huovila
    18Viljami Jokiranta
    95Abdoulaye Kante
    14Eemil Laamanen
    9Aaron Lindholm
    10Eric Oteng
    6Manuel Pami
    1Joona Tiainen
    Umeh Chinedu 11
    Aapo Hypponen 19
    Samuel Friday James 60
    Sander Korsunov 17
    Ilmari Moilanen 5
    Topi Mustonen 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Lindberg
    Tommy Dunne
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Lahti vs SJK Akatemia: Số liệu thống kê

  • Lahti
    SJK Akatemia
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 10 7 2 1 17 9 8 23 T H T T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 10 3 4 3 14 11 3 13 T T H H B B
6 JIPPO 10 2 5 3 11 13 -2 11 H B H H B H
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 9 0 3 6 4 12 -8 3 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation