Kết quả TPS Turku vs Lahti, 22h30 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 6

  • TPS Turku vs Lahti: Diễn biến chính

  • 26'
    Albijon Muzaci goal 
    1-0
  • 26'
    Albijon Muzaci
    1-0
  • 29'
    1-0
    David Oliveira da Silva
  • 37'
    1-0
    Otso Koskinen
  • 43'
    Emu Kawakita
    1-0
  • 46'
    1-0
     Eric Oteng
     Asaad Babiker
  • 48'
    Oscar Dahlfors  
    Albijon Muzaci  
    1-0
  • 53'
    1-0
    Topias Inkinen
  • 54'
    Tuomas Pippola goal 
    2-0
  • 59'
    2-1
    goal Jonathan Muzinga
  • 65'
    2-1
     Viljami Jokiranta
     Topias Inkinen
  • 71'
    2-1
    Casagrande
  • 73'
    2-1
     Vilho Huovila
     Asla Peltola
  • 73'
    2-1
     Manuel Pami
     Noel Hasa
  • 78'
    2-1
     Abdoulaye Kante
     Martim Augusto
  • 84'
    Onni Helen
    2-1
  • 85'
    Tomi Vakiparta  
    Emu Kawakita  
    2-1
  • 85'
    Aarne Louramo  
    Onni Helen  
    2-1
  • 86'
    2-2
    goal Otso Koskinen
  • TPS Turku vs Lahti: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 29 Albijon Muzaci
    8 Aapo Bostrom
    4 Akim Sairinen
    14 Emu Kawakita
    19 Tuomas Pippola
    20 Miika Kauppila
    3 Elias Collin
    12 Olli Hakanpaa
    2 Oscar Haggstrom
    26 Lasse Ikonen
    9 Onni Helen
    Tobias Karkulowski 77
    Otso Koskinen 11
    David Oliveira da Silva 4
    Topias Inkinen 25
    Noel Hasa 15
    Casagrande 5
    Jonathan Muzinga 20
    Asaad Babiker 24
    Asla Peltola 8
    Martim Augusto 19
    Osku Maukonen 31
  • Đội hình dự bị
  • 11Oscar Dahlfors
    30Niklas Harju
    15Aarne Louramo
    16Veeti Pohtio
    18Nino Rajamaki
    28Tomi Vakiparta
    Amir Belabid 26
    Vilho Huovila 23
    Viljami Jokiranta 18
    Abdoulaye Kante 95
    Eemil Laamanen 14
    Aaron Lindholm 9
    Anton Munukka 30
    Eric Oteng 10
    Manuel Pami 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mika Laurikainen
    Toni Lindberg
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • TPS Turku vs Lahti: Số liệu thống kê

  • TPS Turku
    Lahti
  • 6
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 13
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 10 7 2 1 17 9 8 23 T H T T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 10 3 4 3 14 11 3 13 T T H H B B
6 JIPPO 10 2 5 3 11 13 -2 11 H B H H B H
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 9 0 3 6 4 12 -8 3 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation