Kết quả Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 28/06
Kết quả Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe 17h00 ngày 28/6: Làm khó nhà vô địch
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.03O 2.25
0.96U 2.25
0.901
3.60X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
7'Yota Maejima
Takaaki Shichi0-0 -
46'Masato Shigemi
Akino Hiroki0-0 -
49'0-0Erik Nascimento de Lima
Nanasei Iino -
66'0-0Koya Yuruki
Rikuto Hirose -
66'0-0Yuya Kuwasaki
Katsuya Nagato -
68'Nago Shintaro
Kazuya Konno0-0 -
68'Shosei Usui
Yuji Kitajima0-0 -
71'Masaya Tashiro0-0
-
83'0-0Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Daiju Sasaki -
84'Yu Hashimoto
Kazuki Fujimoto0-0 -
90'Shosei Usui Goal Disallowed - offside0-0
-
Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-124Yuma Obata77Takaaki Shichi37Masaya Tashiro20Tomoya Ando22Kazuki Fujimoto15Akino Hiroki88Daiki Matsuoka18Yuto Iwasaki25Yuji Kitajima8Kazuya Konno17Wellington Luis de Sousa2Nanasei Iino13Daiju Sasaki23Rikuto Hirose7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara9Taisei Miyashiro24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler41Katsuya Nagato1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
29Yota Maejima6Masato Shigemi27Shosei Usui14Nago Shintaro47Yu Hashimoto31Masaaki Murakami5Takumi Kamijima3Tatsuki Nara7Takeshi KanamoriErik Nascimento de Lima 27Yuya Kuwasaki 25Koya Yuruki 14Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77Shota Arai 21Riku Matsuda 66Takuya Iwanami 31Caetano 16Kakeru Yamauchi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Myung-Hwi KimTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaVissel Kobe
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
276Số đường chuyền267
-
-
68%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn3
-
-
21Ném biên27
-
-
4Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách6
-
-
26Long pass25
-
-
93Pha tấn công89
-
-
29Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản