Kết quả Kashima Antlers vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Nhận định, Soi kèo Kashima Antlers vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 3/5: Duy trì ngôi đầu
Đối đầu Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.74U 2
0.941
2.63X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
20'Kim Tae Hyeon
Ikuma Sekigawa0-0 -
39'Kyosuke Tagawa (Assist:Kouki Anzai)1-0
-
46'1-0Na Sang Ho
Keiya Sento -
46'1-0Oh Se-Hun
Kanji Kuwayama -
53'Kim Tae Hyeon1-0
-
60'Kei Chinen
Gaku Shibasaki1-0 -
60'Yuta Matsumura
Ryotaro Araki1-0 -
74'1-0Ryohei Shirasaki
Hokuto Shimoda -
76'Leonardo de Sousa Pereira
Kyosuke Tagawa1-0 -
82'1-0Mitchell Duke
Ibrahim Dresevic -
87'Aleksandar Cavric1-0
-
Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-4-21Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi23Keisuke Tsukui71Ryotaro Araki10Gaku Shibasaki6Kento Misao77Aleksandar Cavric40Yuma Suzuki11Kyosuke Tagawa49Kanji Kuwayama8Keiya Sento7Yuki Soma6Henry Heroki Mochizuki16Mae Hiroyuki18Hokuto Shimoda19Yuta Nakayama5Ibrahim Dresevic50Daihachi Okamura3Gen Shoji1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
3Kim Tae Hyeon27Yuta Matsumura13Kei Chinen9Leonardo de Sousa Pereira29Yuji Kajikawa36Mihiro Sato28Shuhei Mizoguchi20Yu Funabashi17TallesNa Sang Ho 10Oh Se-Hun 90Ryohei Shirasaki 23Mitchell Duke 15Tatsuya Morita 13Kotaro Hayashi 26Byron Vasquez 39Daigo Takahashi 99Shota Fujio 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersMachida Zelvia
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
393Số đường chuyền278
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
26Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass20
-
-
79Pha tấn công86
-
-
31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kashiwa Reysol | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T B H B T |
3 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T T B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
8 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B H B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B H B H T |
12 | Gamba Osaka | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Fagiano Okayama | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | H B T H H B |
14 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 24 | T B B T H B |
15 | Nagoya Grampus | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H H T T B |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Albirex Niigata | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B T B T |
19 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
20 | Yokohama Marinos | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B B T T B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản