Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 21/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 21

  • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 6'
    Yasuto Wakisaka (Assist:Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho) goal 
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal Taisei Miyashiro (Assist:Daiju Sasaki)
  • 33'
    1-1
     Erik Nascimento de Lima
     Jean Patric
  • 48'
    1-1
    Gotoku Sakai
  • 52'
    1-2
    goal Taisei Miyashiro (Assist:Erik Nascimento de Lima)
  • 66'
    Ryota Oshima  
    Hiroyuki Yamamoto  
    1-2
  • 66'
    Tatsuya Ito  
    Ienaga Akihiro  
    1-2
  • 66'
    1-2
     Yuya Kuwasaki
     Katsuya Nagato
  • 66'
    1-2
     Koya Yuruki
     Rikuto Hirose
  • 75'
    Kota Takai
    1-2
  • 80'
    Yuto Ozeki  
    Yasuto Wakisaka  
    1-2
  • 80'
    Ten Miyagi  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    1-2
  • 86'
    Yu Kobayashi  
    Shin Yamada  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
     Taisei Miyashiro
  • 89'
    1-2
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
  • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    5
    Asahi Sasaki
    35
    Maruyama Yuuichi
    2
    Kota Takai
    8
    Kento Tachibanada
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    19
    So Kawahara
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    41
    Ienaga Akihiro
    20
    Shin Yamada
    26
    Jean Patric
    13
    Daiju Sasaki
    23
    Rikuto Hirose
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    9
    Taisei Miyashiro
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    41
    Katsuya Nagato
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Ryota Oshima
    17Tatsuya Ito
    16Yuto Ozeki
    24Ten Miyagi
    11Yu Kobayashi
    1Jung Sung Ryong
    4Jesiel Cardoso Miranda
    15Shuto Tanabe
    44Cesar Haydar
    Erik Nascimento de Lima 27
    Yuya Kuwasaki 25
    Koya Yuruki 14
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 31
    Nanasei Iino 2
    Haruya Ide 18
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Vissel Kobe
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 487
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    25
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation