Kết quả Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries, 11h00 ngày 06/04
Kết quả Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries
Đối đầu Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2.25
0.97U 2.25
0.771
1.73X
3.102
4.60Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 5
-
Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries: Diễn biến chính
-
51'0-1
Kotaro
-
59'0-1
-
65'0-2
-
80'0-2
-
84'0-2
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Veertien Kuwana vs Maruyasu Industries: Số liệu thống kê
-
Veertien KuwanaMaruyasu Industries
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
88Pha tấn công75
-
-
47Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 23 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 22 | T H T T H T |
3 | Verspah Oita | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T T H B T |
4 | Rayluck Shiga | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T H T T |
5 | Honda FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H B T H |
6 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | B H T H T H |
7 | Criacao Shinjuku | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B H B T B B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B B T B B |
9 | Briobecca Urayasu | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B T B T H |
10 | Yokohama SCC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | B T B H H B |
11 | Suzuka unlimited | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | H T T B B H |
12 | Minebea Mitsumi FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 11 | B B B T T T |
13 | Maruyasu Industries | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T H H H |
14 | Grulla Morioka | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 13 | -9 | 5 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản