Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries, 11h00 ngày 19/4
Kết quả Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries trước đây
-
08/09/2024Yokogawa Musashino1 - 1Maruyasu Industries0 - 1D
-
19/05/2024Maruyasu Industries3 - 0Yokogawa Musashino2 - 0L
-
07/10/2023Maruyasu Industries2 - 1Yokogawa Musashino1 - 1L
-
26/03/2023Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 0L
-
29/10/2022Yokogawa Musashino2 - 3Maruyasu Industries0 - 1L
-
01/05/2022Maruyasu Industries1 - 0Yokogawa Musashino0 - 0L
-
30/10/2021Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 1L
-
21/05/2021Maruyasu Industries3 - 1Yokogawa Musashino2 - 1L
-
31/10/2020Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 0L
-
01/09/2019Yokogawa Musashino3 - 2Maruyasu Industries2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và Maruyasu Industries trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T T T T |
2 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
3 | Verspah Oita | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T B T T |
4 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
5 | Criacao Shinjuku | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T B H |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H B T T B |
8 | Yokohama SCC | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H T B T B T |
9 | Veertien Kuwana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B B H |
10 | Suzuka unlimited | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T B H H T |
11 | Grulla Morioka | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H T T B B B |
12 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B B H T B |
14 | Maruyasu Industries | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B B T B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H B H B B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản