Kết quả Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries, 11h00 ngày 19/04
Kết quả Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2
0.70U 2
1.061
2.60X
2.902
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.75
0.68U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 7
-
Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: Diễn biến chính
-
19'0-1
-
32'0-1
-
78'0-1
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokogawa Musashino vs Maruyasu Industries: Số liệu thống kê
-
Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
61Pha tấn công57
-
-
28Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
13 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
15 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản