Kết quả Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus, 12h30 ngày 17/05
Kết quả Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus 12h30 ngày 17/5: Đối thủ ngang sức
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 1.75
0.72U 1.75
0.961
2.40X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
50'0-0Keiya Shiihashi
-
60'0-0Mateus dos Santos Castro
-
64'Daiki Matsuoka0-0
-
65'0-0Kensuke Nagai
Mateus dos Santos Castro -
65'0-0Yuya Asano
Ryuji Izumi -
73'Kazuki Fujimoto
Kazuya Konno0-0 -
73'Akino Hiroki
Masato Shigemi0-0 -
77'0-0Tsukasa Morishima
Yuya Yamagishi -
79'Masato Yuzawa
Yota Maejima0-0 -
79'Takeshi Kanamori
Yuto Iwasaki0-0 -
81'0-1
Shuhei Tokumoto (Assist:Katsuhiro Nakayama)
-
84'0-1Yuki Nogami
Katsuhiro Nakayama -
84'0-1Takuya Uchida
Shuhei Tokumoto -
86'Yu Hashimoto
Nago Shintaro0-1 -
90'Takeshi Kanamori (Assist:Kazuki Fujimoto)1-1
-
Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami37Masaya Tashiro20Tomoya Ando5Takumi Kamijima77Takaaki Shichi88Daiki Matsuoka6Masato Shigemi29Yota Maejima14Nago Shintaro8Kazuya Konno18Yuto Iwasaki10Mateus dos Santos Castro11Yuya Yamagishi7Ryuji Izumi27Katsuhiro Nakayama15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto70Teruki Hara20Kennedy Ebbs Mikuni3Yota Sato35Alexandre Kouto Horio Pisano
- Đội hình dự bị
-
22Kazuki Fujimoto15Akino Hiroki2Masato Yuzawa7Takeshi Kanamori47Yu Hashimoto1Takumi Nagaishi51Kazuaki Suganuma19Moon-hyeon Kim49Ichika MaedaKensuke Nagai 18Yuya Asano 9Tsukasa Morishima 14Yuki Nogami 2Takuya Uchida 17Yohei Takeda 16Daiki Miya 4Taichi Kikuchi 33Kasper Junker 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Myung-Hwi KimKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaNagoya Grampus
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
21Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
396Số đường chuyền392
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn2
-
-
16Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass21
-
-
91Pha tấn công90
-
-
46Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 30 | T B H T H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Vissel Kobe | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T T B B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | B H B T T H |
8 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | B T T T B T |
9 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
10 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
11 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B B H B |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Nagoya Grampus | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | B T H H H T |
16 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
17 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
18 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 25 | -13 | 8 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản