Kết quả Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 25/05
Kết quả Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga
Đối đầu Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.78O 2
0.91U 2
0.951
2.90X
2.902
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.96O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
19'0-0Shohei Takeda
-
35'0-0Kyo Sato
-
66'0-0Murilo de Souza Costa
Temma Matsuda -
66'0-0Hidehiro Sugai
Kyo Sato -
67'0-0Taiki Hirato
-
73'Itsuki Someno
Hiroto Yamami0-0 -
73'Shuhei Kawasaki
Koki Morita0-0 -
76'0-0Rafael Papagaio
Shun Nagasawa -
88'Yuan Matsuhashi
Hijiri Onaga0-0 -
88'0-0Sora Hiraga
Rafael Papagaio -
88'Soma Meshino
Kosuke Saito0-0 -
88'0-0Takuji Yonemoto
Shohei Takeda -
90'Yuta Arai (Assist:Yuto Tsunashima)1-0
-
Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi2Daiki Fukazawa23Yuto Tsunashima40Yuta Arai7Koki Morita16Rei Hirakawa22Hijiri Onaga8Kosuke Saito11Hiroto Yamami10Yudai Kimura29Okugawa Masaya93Shun Nagasawa18Temma Matsuda7Sota Kawasaki16Shohei Takeda39Taiki Hirato2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki44Kyo Sato26Gakuji Ota
- Đội hình dự bị
-
37Shuhei Kawasaki9Itsuki Someno20Soma Meshino19Yuan Matsuhashi21Yuya Nagasawa15Kaito Suzuki17Tetsuyuki Inami25Issei Kumatoriya27Ryosuke ShiraiHidehiro Sugai 22Murilo de Souza Costa 77Rafael Papagaio 9Takuji Yonemoto 8Sora Hiraga 31Kentaro Kakoi 21Patrick William Sá De Oliveira 4Shogo Asada 3Kodai Nagata 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyKyoto Sanga
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
20Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
364Số đường chuyền293
-
-
79%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
24Ném biên14
-
-
10Cản phá thành công4
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass16
-
-
79Pha tấn công86
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản