Kết quả Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds, 15h30 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Rikito Inoue Goal Disallowed
  • 45'
    Ryuji Izumi Goal Disallowed
    0-0
  • 46'
    0-0
     Kaito Yasui
     Genki Haraguchi
  • 46'
    0-0
     Ryoma Watanabe
     Taishi Matsumoto
  • 46'
    0-0
     Takuro Kaneko
     Tomoaki Okubo
  • 51'
    0-1
    goal Ryoma Watanabe (Assist:Takuro Kaneko)
  • 67'
    Yuya Yamagishi  
    Kasper Junker  
    0-1
  • 67'
    Kensuke Nagai  
    Ryuji Izumi  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Sekine Takahiro
     Matheus Goncalves Savio
  • 78'
    Akinari Kawazura  
    Yota Sato  
    0-1
  • 78'
    Tsukasa Morishima  
    Keiya Shiihashi  
    0-1
  • 83'
    Sho Inagaki goal 
    1-1
  • 88'
    1-1
     Motoki Nagakura
     Yusuke Matsuo
  • 90'
    Taichi Kikuchi  
    Mateus dos Santos Castro  
    1-1
  • 90'
    Kensuke Nagai (Assist:Yuya Yamagishi) goal 
    2-1
  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    35
    Alexandre Kouto Horio Pisano
    3
    Yota Sato
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    70
    Teruki Hara
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    27
    Katsuhiro Nakayama
    10
    Mateus dos Santos Castro
    7
    Ryuji Izumi
    77
    Kasper Junker
    24
    Yusuke Matsuo
    21
    Tomoaki Okubo
    8
    Matheus Goncalves Savio
    9
    Genki Haraguchi
    6
    Taishi Matsumoto
    11
    Samuel Gustafson
    88
    Yoichi Naganuma
    35
    Rikito Inoue
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yuya Yamagishi
    18Kensuke Nagai
    14Tsukasa Morishima
    6Akinari Kawazura
    33Taichi Kikuchi
    16Yohei Takeda
    2Yuki Nogami
    17Takuya Uchida
    9Yuya Asano
    Takuro Kaneko 77
    Ryoma Watanabe 13
    Kaito Yasui 25
    Sekine Takahiro 14
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Danilo Boza Junior 3
    Toshiki Takahashi 18
    Nakajima Shoya 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Urawa Red Diamonds
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 42
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    17
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 19 8 6 5 24 19 5 30 T B H T H B
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Vissel Kobe 16 8 3 5 18 15 3 27 T T B B T T
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 B H B T T H
8 Cerezo Osaka 18 7 4 7 26 24 2 25 B T T T B T
9 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
10 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
11 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
16 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
17 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
18 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 16 1 5 10 12 25 -13 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation