Kết quả RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Hiroki MIYAZAWA
  • 46'
    0-0
     Takuma Arano
     Shuma Kido
  • 59'
    0-0
     Fukai Kazuki
     Hiroki MIYAZAWA
  • 62'
    Yuta Toyokawa  
    Caprini  
    0-0
  • 67'
    Kazushi Fujii (Assist:Wakaba Shimoguchi) goal 
    1-0
  • 68'
    Wada Takuya  
    Kazushi Fujii  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Tatsuya Hasegawa
     Tomoki Kondo
  • 72'
    1-0
     Haruto Shirai
     Supachok Sarachat
  • 86'
    Kota Nakayama  
    Kojima Masato  
    1-0
  • 86'
    Kaishin Sekiguchi  
    Teppei Yachida  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Kim Gun Hee
     Shota Nishino
  • 86'
    Toshiki Ishikawa  
    Shosaku Yasumitsu  
    1-0
  • 90'
    Wakaba Shimoguchi
    1-0
  • Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    41
    Teppei Yachida
    16
    Shosaku Yasumitsu
    23
    Kenyu Sugimoto
    29
    Caprini
    42
    Kazushi Fujii
    14
    Katsuyuki Tanaka
    20
    Amadou Bakayoko
    33
    Tomoki Kondo
    10
    Hiroki MIYAZAWA
    31
    Shuma Kido
    7
    Supachok Sarachat
    2
    Ryu Takao
    15
    Rei Ieizumi
    47
    Shota Nishino
    6
    Tomoki Takamine
    21
    Kojiro Nakano
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    37Kaishin Sekiguchi
    90Oriola Sunday
    28Takamitsu Tomiyama
    10Yuta Toyokawa
    33Wada Takuya
    Takuma Arano 27
    Fukai Kazuki 8
    Tatsuya Hasegawa 16
    Kim Gun Hee 13
    Toya Nakamura 4
    Leo Osaki 25
    Haruto Shirai 71
    Takanori Sugeno 1
    Hiromu Takama 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Michael Petrovic
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Consadole Sapporo
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation