Kết quả Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC, 16h30 ngày 20/07
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC
Nhận định, Soi kèo Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC 16h30 ngày 20/7: Tân binh so tài
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
25'0-0Keisuke Muroi
-
43'Shinya Yajima
Zento Uno0-0 -
45'0-0Yuri Lima Lara
-
45'Jelani Reshaun Sumiyoshi0-0
-
45'0-0Yuri Lima Lara Card changed
-
46'0-0Keijiro Ogawa
Keisuke Muroi -
46'Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki0-0 -
59'Capixaba1-0
-
60'Sen Takagi
Mateus Brunetti1-0 -
60'Douglas Willian da Silva Souza
Capixaba1-0 -
66'1-0Takanari Endo
Towa Yamane -
66'1-0Solomon Sakuragawa
Lukian Araujo de Almeida -
72'Hikaru Nakahara (Assist:Shinya Yajima)2-0
-
81'2-0Joao Queiroz
Yoshiaki Komai -
84'2-0Hinata Ogura
Kota Yamada -
85'Yudai Shimamoto
Matheus Bueno Batista2-0
-
Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse3-4-2-116Togo Umeda25Mateus Brunetti66Jelani Reshaun Sumiyoshi4Sodai Hasukawa7Capixaba98Matheus Bueno Batista36Zento Uno14Reon Yamahara19Kai Matsuzaki33Takashi Inui23Koya Kitagawa91Lukian Araujo de Almeida76Kota Yamada33Keisuke Muroi8Towa Yamane6Yoshiaki Komai4Yuri Lima Lara48Kaili Shimbo16Makito Ito2Boniface Uduka5Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
-
21Shinya Yajima11Hikaru Nakahara70Sen Takagi99Douglas Willian da Silva Souza47Yudai Shimamoto1Yuya Oki39Haruto Hidaka41Kento Haneda55Motoki NishiharaKeijiro Ogawa 13Takanari Endo 39Solomon Sakuragawa 9Joao Queiroz 10Hinata Ogura 34Tsubasa shibuya 88Kosuke Yamazaki 30Junya Suzuki 3Yoshihiro Nakano 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaShuhei Yomoda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseYokohama FC
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
556Số đường chuyền305
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua0
-
-
4Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
27Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass22
-
-
120Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản