Kết quả Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 19/07
Kết quả Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka
Soi kèo phạt góc Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka, 17h ngày 19/07
Đối đầu Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.75
0.90U 2.75
0.961
2.87X
3.702
2.32Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
6'0-1
Lucas Fernandes (Assist:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao)
-
14'Akito Suzuki (Assist:Kosuke Onose)1-1
-
42'Taiyo Hiraoka (Assist:Akito Suzuki)2-1
-
47'2-2
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
-
52'2-2Ryuya Nishio
-
67'Hiroya Matsumoto
Kohei Okuno2-2 -
71'2-2Takumi Nakamura
Dion Cools -
73'2-3
Thiago Andrade (Assist:Shinji Kagawa)
-
74'Yutaro Oda
Taiyo Hiraoka2-3 -
75'Luiz Phellype Luciano Silva
Akito Suzuki2-3 -
75'Masaki Ikeda
Kosuke Onose2-3 -
79'Sena Ishibashi
Shusuke Ota2-3 -
82'2-3Shion Homma
Thiago Andrade -
82'2-3Motohiko Nakajima
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao -
89'Luiz Phellype Luciano Silva3-3
-
90'3-3Masaya Shibayama
Shinji Kagawa
-
Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-4-2-11William Popp32Sere Matsumura8Kazunari Ono37Yuto Suzuki28Shusuke Ota15Kohei Okuno25Hiroaki Okuno50Tomoya Fujii13Taiyo Hiraoka7Kosuke Onose10Akito Suzuki9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao77Lucas Fernandes8Shinji Kagawa11Thiago Andrade5Hinata Kida10Shunta Tanaka27Dion Cools33Ryuya Nishio44Shinnosuke Hatanaka16Hayato Okuda1Koki Fukui
- Đội hình dự bị
-
66Hiroya Matsumoto9Yutaro Oda18Masaki Ikeda27Luiz Phellype Luciano Silva20Sena Ishibashi31Kota Sanada4Koki Tachi14Akimi Barada72Rio NittaTakumi Nakamura 2Shion Homma 19Motohiko Nakajima 13Masaya Shibayama 48Kim Jin Hyeon 21Reiya Sakata 17Vitor Frezarin Bueno 55Kyohei Yoshino 35Kengo Furuyama 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareCerezo Osaka
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút8
-
-
11Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
379Số đường chuyền525
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn9
-
-
21Ném biên24
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass33
-
-
95Pha tấn công111
-
-
48Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản