Kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 20/07
Kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Machida Zelvia 16h00 ngày 20/7: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.08O 2
0.98U 2
0.901
3.90X
3.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
60'0-0Na Sang Ho
Takuma Nishimura -
63'0-1
Ryuma Kikuchi
-
69'Yuya Fukuda
Yuan Matsuhashi0-1 -
69'Ryosuke Shirai
Itsuki Someno0-1 -
76'0-1Yuta Nakayama
Henry Heroki Mochizuki -
77'0-1Oh Se-Hun
Shota Fujio -
79'Soma Meshino
Rei Hirakawa0-1 -
90'0-1Takaya Numata
Yuki Soma -
90'Shuhei Kawasaki
Kosuke Saito0-1 -
90'Naoki Hayashi
Hijiri Onaga0-1 -
90'Issei Kumatoriya
Yuta Arai0-1 -
90'0-1Keiya Sento
Hokuto Shimoda
-
Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi23Yuto Tsunashima6Kazuya Miyahara22Hijiri Onaga16Rei Hirakawa7Koki Morita19Yuan Matsuhashi40Yuta Arai8Kosuke Saito9Itsuki Someno9Shota Fujio20Takuma Nishimura7Yuki Soma6Henry Heroki Mochizuki16Mae Hiroyuki18Hokuto Shimoda26Kotaro Hayashi50Daihachi Okamura4Ryuma Kikuchi3Gen Shoji1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
14Yuya Fukuda27Ryosuke Shirai20Soma Meshino4Naoki Hayashi37Shuhei Kawasaki25Issei Kumatoriya21Yuya Nagasawa2Daiki Fukazawa17Tetsuyuki InamiNa Sang Ho 10Yuta Nakayama 19Oh Se-Hun 90Keiya Sento 8Takaya Numata 22Tatsuya Morita 13Ibrahim Dresevic 5Ryohei Shirasaki 23Asahi Masuyama 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyMachida Zelvia
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
658Số đường chuyền286
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
6Thay người5
-
-
5Đánh chặn0
-
-
23Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách13
-
-
15Long pass24
-
-
113Pha tấn công97
-
-
61Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản