Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tokyo Verdy vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 20/7
Kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Machida Zelvia 16h00 ngày 20/7: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia trước đây
-
26/02/2025Machida Zelvia0 - 1Tokyo Verdy0 - 1W
-
14/07/2024Tokyo Verdy0 - 1Machida Zelvia0 - 1L
-
19/05/2024Machida Zelvia5 - 0Tokyo Verdy2 - 0L
-
09/07/2023Machida Zelvia2 - 2Tokyo Verdy2 - 0D
-
13/05/2023Tokyo Verdy0 - 1Machida Zelvia0 - 1L
-
18/09/2022Machida Zelvia2 - 2Tokyo Verdy1 - 1D
-
20/03/2022Tokyo Verdy2 - 1Machida Zelvia1 - 0W
-
26/09/2021Tokyo Verdy0 - 1Machida Zelvia0 - 0L
-
14/03/2021Machida Zelvia2 - 2Tokyo Verdy2 - 0D
-
06/12/2020Machida Zelvia1 - 0Tokyo Verdy0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokyo Verdy (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Tokyo Verdy (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokyo Verdy và Machida Zelvia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashiwa Reysol | 23 | 12 | 8 | 3 | 31 | 20 | 11 | 44 | H B T H T T |
2 | Vissel Kobe | 23 | 13 | 4 | 6 | 32 | 21 | 11 | 43 | T T T H T T |
3 | Kyoto Sanga | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 27 | 11 | 41 | T B T H T T |
4 | Kashima Antlers | 23 | 13 | 2 | 8 | 33 | 22 | 11 | 41 | B T H B B B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 23 | 12 | 3 | 8 | 27 | 18 | 9 | 39 | B H T B B T |
6 | Kawasaki Frontale | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 24 | 13 | 38 | T T B T B T |
7 | Machida Zelvia | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 25 | 8 | 37 | H B T T T T |
8 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
9 | Cerezo Osaka | 23 | 9 | 6 | 8 | 34 | 30 | 4 | 33 | T H T H T B |
10 | Gamba Osaka | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | H B H T B T |
11 | Fagiano Okayama | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 20 | -1 | 30 | H H B T T B |
12 | Avispa Fukuoka | 22 | 8 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 30 | H B H T T H |
13 | Nagoya Grampus | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 30 | -2 | 28 | T T B H T H |
14 | Tokyo Verdy | 23 | 7 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 28 | T H B B T H |
15 | Shimizu S-Pulse | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 32 | -5 | 27 | T B H H B B |
16 | FC Tokyo | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 26 | B H B T T B |
17 | Shonan Bellmare | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 30 | -14 | 23 | B B H B H B |
18 | Yokohama FC | 23 | 5 | 4 | 14 | 14 | 28 | -14 | 19 | H B B B B B |
19 | Albirex Niigata | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 39 | -15 | 19 | B T B B B B |
20 | Yokohama Marinos | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 32 | -12 | 18 | T B B B H T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản