Kết quả Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Matthew Guillaumier (Assist:Mateusz Matras)
  • 21'
    Konrad Stepien
    0-1
  • 25'
    0-2
    goal Mateusz Matras
  • 37'
    0-3
    goal Piotr Wlazlo
  • 46'
    Hubert Tomalski  
    Jakob Serafin  
    0-3
  • 46'
    Mateusz Cholewiak  
    Konrad Stepien  
    0-3
  • 46'
    Jakub Stec  
    Roman Yakuba  
    0-3
  • 51'
    German Barkovskiy goal 
    1-3
  • 53'
    Jakub Stec
    1-3
  • 56'
    Dawid Abramowicz
    1-3
  • 59'
    1-3
    Karol Knap
  • 67'
    Ioan-Calin Revenco  
    Michal Siplak  
    1-3
  • 70'
    Piotr Wlazlo(OW)
    2-3
  • 71'
    2-3
     Sergiy Krykun
     Fryderyk Gerbowski
  • 88'
    2-3
     Robert Dadok
     Lukasz Wolsztynski
  • 88'
    2-3
     Maciej Domanski
     Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
  • 90'
    Mateusz Radecki  
    Antoni Klimek  
    2-3
  • Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    31
    Michal Perchel
    18
    Michal Siplak
    3
    Roman Yakuba
    27
    Lukasz Solowiej
    22
    Artur Craciun
    14
    Jakob Serafin
    5
    Konrad Stepien
    33
    Dawid Abramowicz
    6
    Jani Atanasov
    7
    Antoni Klimek
    63
    German Barkovskiy
    25
    Lukasz Wolsztynski
    32
    Fryderyk Gerbowski
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    27
    Alvis Jaunzems
    6
    Matthew Guillaumier
    20
    Karol Knap
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    33
    Adrian Bukowski
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Jakov Blagaic
    11Mateusz Cholewiak
    45Rok Kidric
    1Kewin Komar
    17Mateusz Radecki
    67Ioan-Calin Revenco
    19Jakub Stec
    12Mateusz Stepien
    10Hubert Tomalski
    Jean-David Beauguel 7
    Robert Dadok 96
    Maciej Domanski 10
    Krystian Getinger 23
    Pyry Hannola 26
    Konrad Jalocha 13
    Damian Kadzior 92
    Sergiy Krykun 44
    Natan Niedzwiedz 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Stal Mielec
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 26
    Long pass
    33
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation