Kết quả Gornik Zabrze vs Korona Kielce, 22h30 ngày 24/05
Kết quả Gornik Zabrze vs Korona Kielce
Đối đầu Gornik Zabrze vs Korona Kielce
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.75
0.94U 2.75
0.941
2.10X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Gornik Zabrze vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
43'Ousmane Sow0-0
-
55'Taofeek Ismaheel0-0
-
64'Pawel Olkowsk
Matus Kmet0-0 -
64'Sondre Liseth
Lukas Podolski0-0 -
64'0-0Jakub Konstantyn
Konrad Ciszek -
64'0-0Milosz Strzebonski
Wojciech Kaminski -
74'0-0Daniel Bak
Evgeni Shikavka -
77'0-0Wiktor Dlugosz
-
77'0-0Wiktor Dlugosz Card changed
-
79'0-1
Dawid Blanik (Assist:Mariusz Fornalczyk)
-
81'0-1Marcus Godinho
Mariusz Fornalczyk -
85'Luka Zahovic
Josema0-1 -
85'Kamil Lukoszek
Dominik Sarapata0-1 -
88'Pawel Olkowsk0-1
-
88'0-1David Gonzalez Plata
-
89'0-1Costas Soteriou
-
90'Luka Zahovic (Assist:Kamil Lukoszek)1-1
-
Gornik Zabrze vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze3-4-31Filip Majchrowicz20Josema26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak64Erik Janza21Dominik Sarapata18Lukas Ambros81Matus Kmet11Taofeek Ismaheel10Lukas Podolski30Ousmane Sow7Dawid Blanik9Evgeni Shikavka17Mariusz Fornalczyk71Wiktor Dlugosz88Wojciech Kaminski11David Gonzalez Plata21Konrad Ciszek24Bartlomiej Smolarczyk44Costas Soteriou6Marcel Pieczek1Xavier Dziekonski
- Đội hình dự bị
-
44Aleksander Buksa88Yosuke Furukawa23Sondre Liseth17Kamil Lukoszek41Dawid Mazurek16Pawel Olkowsk24Radoslaw Szafranski25Michal Szromnik7Luka ZahovicDaniel Bak 99Adam Chojecki 77Marcus Godinho 28Jakub Konstantyn 19Rafal Mamla 87Milosz Strzebonski 13Dominick Zator 2Hubert Zwozny 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeKorona Kielce
-
7Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
12Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
472Số đường chuyền348
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn8
-
-
18Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách9
-
-
25Long pass9
-
-
89Pha tấn công77
-
-
61Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation