Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev, 22h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 6

  • FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev: Diễn biến chính

  • 26'
    Aleksandr Selyava
    0-0
  • 28'
    0-0
    Nikita Glushkov
  • 39'
    0-0
    Ruslan Lisakovich
  • 46'
    0-0
     Rafael
     Juninho
  • 53'
    0-0
    Vladislav Zhuk
  • 55'
    Pavel Sedko  
    Maksim Skavysh  
    0-0
  • 55'
    Ilya Vasilevich  
    Timothy Sharkovsky  
    0-0
  • 63'
    0-0
    Denis Kozlovskiy
  • 65'
    Teymur Charyyev  
    Aleksandr Orekhov  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Honore Gomis
     Nikita Glushkov
  • 75'
    0-0
     Daniil Galyata
     Ode Abdullahi
  • 90'
    Pavel Sedko (Assist:Alimardon Shukurov) goal 
    1-0
  • 90'
    Aleksey Butarevich  
    Alimardon Shukurov  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Rafael (Assist:Ruslan Lisakovich)
  • FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-5-2
    1
    Evgeni Abramovich
    66
    Sergey Politevich
    27
    Danila Nechaev
    88
    Kirill Glushchenkov
    10
    Alimardon Shukurov
    72
    Aleksandr Orekhov
    8
    Aleksandr Selyava
    6
    Kirill Premudrov
    21
    Timothy Sharkovsky
    7
    Mamadou Harouna Camara
    15
    Maksim Skavysh
    70
    Juninho
    15
    Denis Kozlovskiy
    21
    Nikita Glushkov
    4
    Ode Abdullahi
    2
    Aleksey Nosko
    14
    Ruslan Lisakovich
    23
    Sergey Balanovich
    20
    Zakhar Volkov
    13
    Aleksey Zaleski
    18
    Vladislav Zhuk
    1
    Pavel Pavlyuchenko
    Dnepr Rohachev4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Arseniy Ageev
    5Igor Burko
    44Aleksey Butarevich
    11Caio Dantas
    14Teymur Charyyev
    35Igor Malashchitsky
    96Vladislav Melko
    19Ilya Rutskiy
    17Pavel Sedko
    23Ilya Vasilevich
    Nikita Baranok 3
    Egor Bozhko 88
    Artur Chuduk 5
    Daniil Galyata 17
    Honore Gomis 77
    Denis Ovsyannikov 80
    Timur Pukhov 7
    Rafael 33
    Sergey Rusak 8
    Pavel Sherbachenya 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Dnepr Rohachev: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Dnepr Rohachev
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 7 5 2 0 13 4 9 17 H T T T H T
2 Slavia Mozyr 7 4 2 1 14 8 6 14 T T T T H B
3 FK Isloch Minsk 7 3 4 0 14 6 8 13 T H H T T H
4 Dinamo Minsk 6 4 1 1 9 6 3 13 T H B T T T
5 BATE Borisov 7 4 1 2 6 3 3 13 B T H B T T
6 FC Minsk 7 4 1 2 11 11 0 13 T H T T B T
7 Dinamo Brest 7 3 3 1 9 6 3 12 H B T H T T
8 FC Torpedo Zhodino 7 2 5 0 5 3 2 11 H H T H H T
9 FK Vitebsk 7 3 1 3 13 8 5 10 B T H T T B
10 Naftan Novopolock 7 3 1 3 9 12 -3 10 H B B B T T
11 Neman Grodno 6 3 0 3 8 4 4 9 T B T T B B
12 FC Gomel 7 1 3 3 2 5 -3 6 T B H B B H
13 Slutsksakhar Slutsk 7 1 1 5 5 9 -4 4 T H B B B B
14 Arsenal Dzyarzhynsk 7 0 4 3 6 11 -5 4 H H B B H B
15 Smorgon FC 7 0 1 6 3 13 -10 1 B H B B B B
16 FC Molodechno 7 0 0 7 3 21 -18 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation