Kết quả FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU, 21h00 ngày 10/05
Kết quả FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ FC Nomme United gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
0.87O 3.75
0.94U 3.75
0.761
1.20X
7.002
7.50Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
0.86O 1.5
0.80U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 10
-
FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
1'0-0Leonid Arhipov
-
8'Mathias Palts (Assist:Zakaria Beglarishvili)1-0
-
25'Bruno Vain2-0
-
44'2-0Vladimir Malinin
-
56'2-0Vassili Kulik
-
61'Ricky Chanda2-0
-
65'2-0Sergei Bolgov
-
69'Zakaria Beglarishvili3-0
-
77'Ricky Chanda4-0
-
77'4-0Vladimir Istsenko
-
87'Romet Leppik4-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
FC Nomme UnitedTallinna FC Ararat TTU
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
84Pha tấn công55
-
-
63Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 10 | 9 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 27 | B T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Viimsi MRJK | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 20 | T T H B T T |
4 | Elva | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B B H H T |
5 | Flora Tallinn II | 10 | 4 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 16 | B H H T H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B T B B |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 9 | B T T H H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 | T B B B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 31 | -18 | 3 | B B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 27 | -19 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation