Đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU, 16h30 ngày 10/5
Kết quả FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ FC Nomme United gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU trước đây
-
01/03/2025Tallinna FC Ararat TTU1 - 2FC Nomme United0 - 1W
-
29/10/2023Tallinna FC Ararat TTU2 - 2FC Nomme United1 - 1D
-
19/08/2023FC Nomme United5 - 0Tallinna FC Ararat TTU0 - 0W
-
14/05/2023FC Nomme United1 - 2Tallinna FC Ararat TTU0 - 0L
-
02/04/2023Tallinna FC Ararat TTU1 - 3FC Nomme United1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Tallinna FC Ararat TTU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Nomme United (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United và Tallinna FC Ararat TTU trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 24 | T B T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 10 | 10 | 17 | T T T H B T |
4 | Flora Tallinn II | 10 | 4 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 16 | B H H T H T |
5 | Elva | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B T B B |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B B T T H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T B B B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 3 | B B B B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 9 | 1 | 0 | 8 | 13 | 30 | -17 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: